CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 9 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.009772.000.00.00.H63 Chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP Đầu tư tại Việt Nam
2 1.009748.000.00.00.H63 Chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý quy định tại khoản 7 Điều 33 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP Đầu tư tại Việt Nam
3 1.009756.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với dự án không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư (BQL) BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP Đầu tư tại Việt Nam
4 1.009757.000.00.00.H63 Điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (BQL) BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP Đầu tư tại Việt Nam
5 1.009759.000.00.00.H63 Điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Ban Quản lý BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP Đầu tư tại Việt Nam
6 1.009760.000.00.00.H63 Điều chỉnh dự án đầu tư trong trường hợp dự án đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận điều chỉnh chủ trương đầu tư đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP Đầu tư tại Việt Nam
7 1.009972.000.00.00.H63 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/ Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng điều chỉnh BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP Hoạt động xây dựng
8 1.009974.000.00.00.H63 Cấp giấy phép xây dựng công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (Công trình không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP Hoạt động xây dựng
9 2.001955.000.00.00.H63 Đăng ký nội quy lao động-BQL BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP Quản lý doanh nghiệp