CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 131 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 2.002608.000.00.00.H63 Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam SỞ CÔNG THƯƠNG Xúc tiến thương mại
122 1.012427.000.00.00.H63 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp SỞ CÔNG THƯƠNG Cụm Công nghiệp
123 1.012471.000.00.00.H63 Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân”, “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ SỞ CÔNG THƯƠNG Nghề thủ công mỹ nghệ
124 1.011506.000.00.00.H63 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp SỞ CÔNG THƯƠNG Hóa Chất
125 1.009972.000.00.00.H63 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng SỞ CÔNG THƯƠNG Hoạt động xây dựng
126 1.009973.000.00.00.H63 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) SỞ CÔNG THƯƠNG Hoạt động xây dựng
127 1.010696.000.00.00.H63 Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ SỞ CÔNG THƯƠNG Lưu thông hàng hóa trong nước
128 2.002604.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam SỞ CÔNG THƯƠNG Xúc tiến thương mại
129 2.002605.000.00.00.H63 Sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam SỞ CÔNG THƯƠNG Xúc tiến thương mại
130 2.002606.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam SỞ CÔNG THƯƠNG Xúc tiến thương mại
131 2.002607.000.00.00.H63 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam SỞ CÔNG THƯƠNG Xúc tiến thương mại