CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 113 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.003970 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
32 1.001777 Cấp giấy phép đào tạo lái xe ô tô SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
33 1.006391 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
34 1.003930 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
35 2.001659 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
36 1.004995 Cấp giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
37 1.004987 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
38 1.002793 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
39 1.000660 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
40 1.009456 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
41 1.000672 Công bố lại đưa bến xe khách vào khai thác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
42 1.004242 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
43 1.002889 Công bố đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ
44 1.000344 Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường thủy nội địa
45 1.002883 Công bố lại đưa trạm dừng nghỉ vào khai thác SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI Đường bộ