| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H63.16.5.9-240611-0018 | 11/06/2024 | 25/07/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ TRỌNG ĐIỆP- CSD ĐỖ MINH HẢI ( ỦY QUYỀN CHO MÈ VĂN LINH) | Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ |
| 2 | H63.16.5.9-241118-0022 | 18/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HUY | Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ |
| 3 | H63.16-240321-0178 | 21/03/2024 | 20/05/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 124 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠO | Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ |
| 4 | H63.16.5.9-240522-0013 | 22/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG VINH- (NGUYỄN THÙY CHINH NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ |
| 5 | H63.16.5.9-240828-0010 | 28/08/2024 | 25/11/2024 | 26/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SÔNG | Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ |
| 6 | H63.16.5.9-240529-0026 | 29/05/2024 | 05/06/2024 | 06/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ BÌNH | Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ |
| 7 | H63.16.5.2-240801-0006 | 01/08/2024 | 29/08/2024 | 24/09/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN VĂN ĐẠI (NHẬN CN CỦA ÔNG VŨ PHI HÙNG) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 8 | H63.16.5.3-241001-0001 | 01/10/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HẢNG A SÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 9 | H63.16.5.4-240701-0027 | 02/07/2024 | 21/08/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN THẾ | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 10 | H63.16.5.2-241002-0004 | 02/10/2024 | 30/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI MAI NGA (NCN CỦA ÔNG HẢNG NHÀ CHAO) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 11 | H63.16.5.6-241202-0004 | 02/12/2024 | 22/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 12 | H63.16.5.4-240503-0016 | 03/05/2024 | 15/11/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN PHI LONG, NGUYỄN ĐỨC LONG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 13 | H63.16.5.4-240503-0020 | 03/05/2024 | 18/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG QUANG DU | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 14 | H63.16.5.6-240523-0106 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ THỊ HẶC | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 15 | H63.16.5.6-240523-0197 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MA VĂN LƯƠNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 16 | H63.16.5.6-240523-0234 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN THÀNH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 17 | H63.16.5.6-240523-0231 | 03/06/2024 | 01/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG XUÂN THÀNH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 18 | H63.16.5.2-240404-0001 | 04/04/2024 | 31/07/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÍN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 19 | H63.16.5.4-240604-0008 | 04/06/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI XUÂN QUANG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 20 | H63.16.5.8-240704-0044 | 04/07/2024 | 12/08/2024 | 14/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI - PHAN VĂN THÀNH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 21 | H63.16.5.6-241004-0008 | 04/10/2024 | 05/11/2024 | 08/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUỲNH LỘC | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 22 | H63.16.5.1-231204-0004 | 04/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LỘC HỮU CHIẾN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 23 | H63.16.5.1-231204-0008 | 04/12/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN CHUẨN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 24 | H63.16-240105-0160 | 05/01/2024 | 02/02/2024 | 05/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC ANH, PHẠM THỊ NHÀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 25 | H63.16-240105-0207 | 05/01/2024 | 13/02/2024 | 15/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ HỒNG CHUYÊN - NGUYỄN THỊ TÂN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 26 | H63.16.5.8-240605-0049 | 05/06/2024 | 20/06/2024 | 24/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ANH TUẤN - NGHIÊM THỊ THANH TÂM, NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 27 | H63.16.5.1-230705-0010 | 05/07/2023 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHINH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 28 | H63.16.5.4-240705-0014 | 05/07/2024 | 23/08/2024 | 19/11/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐỖ ĐỨC CẢNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 29 | H63.16.5.2-240805-0001 | 05/08/2024 | 27/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN SĨ | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 30 | H63.16.5.4-240905-0001 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TỪ VIỆT HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 31 | H63.16.5.4-240905-0002 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHÍ CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 32 | H63.16.5.4-240905-0004 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 33 | H63.16.5.4-240905-0005 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 34 | H63.16.5.4-240905-0006 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUANG HƯNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 35 | H63.16.5.4-240905-0011 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | HÀ VĂN VÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 36 | H63.16.5.4-240905-0014 | 05/09/2024 | 10/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 37 | H63.16-240206-0045 | 06/02/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KHOÁNG SẢN YÊN BÁI | Văn phòng TTHCC |
| 38 | H63.16.5.8-240506-0028 | 06/05/2024 | 05/06/2024 | 17/06/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN SỸ HÒA, ĐINH THỊ VÂN ANH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 39 | H63.16.5.4-240906-0002 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ NỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 40 | H63.16.5.4-240906-0003 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG TIẾN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 41 | H63.16.5.4-240906-0007 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN MINH HOÀNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 42 | H63.16.5.8-240906-0012 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN ĐIỆP-NGUYỄN THỊ ANH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 43 | H63.16.5.8-240906-0016 | 06/09/2024 | 10/10/2024 | 14/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 44 | H63.16.5.8-240906-0017 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ DUY CƯƠNG-TRẦN THỊ NGỌC LIÊN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 45 | H63.16.5.4-240906-0010 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 46 | H63.16.5.8-240906-0028 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ ĐÌNH QUY - HOÀNG THỊ THANH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 47 | H63.16.5.8-240906-0029 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HẰNG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 48 | H63.16.5.8-240906-0033 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN HỒNG QUÂN - ĐÀM THỊ NGỌC HỒNG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 49 | H63.16.5.8-240906-0037 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ANH TÚ - ĐỖ THỊ GIANG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 50 | H63.16.5.8-240906-0039 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN ANH TÚ - ĐỖ THỊ GIANG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 51 | H63.16.5.8-240906-0041 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ÂU VĂN NHƯƠNG-VÙ PHẤN LÀN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 52 | H63.16.5.8-240906-0043 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ANH NGỌC | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 53 | H63.16.5.8-240906-0044 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CÔNG THƯƠNG - NGUYỄN CHÂU GIANG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 54 | H63.16.5.8-240906-0046 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN TRỊNH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 55 | H63.16.5.8-240906-0047 | 06/09/2024 | 11/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ - LÊ NGỌC TIẾN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 56 | H63.16.5.1-231106-0017 | 06/11/2023 | 03/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TIẾN THỰC | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 57 | H63.16.5.6-241104-0010 | 06/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN HẢI | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 58 | H63.16.5.6-241104-0015 | 06/11/2024 | 10/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DANH HUẤN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 59 | H63.16.5.3-240507-0002 | 07/05/2024 | 03/07/2024 | 04/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGỌC | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 60 | H63.16.5.2-240607-0001 | 07/06/2024 | 05/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN PHÚ YÊN ( NHẬN CN ÔNG NGUYỄN TIẾN THÀNH) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 61 | H63.16.5.6-241004-0031 | 07/10/2024 | 16/10/2024 | 24/10/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG THỊ SỬU | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 62 | H63.16.5.6-241007-0018 | 07/10/2024 | 14/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN KHANH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 63 | H63.16.5.8-241107-0005 | 07/11/2024 | 03/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ VÂN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 64 | H63.16.5.9-240408-0006 | 08/04/2024 | 22/04/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN HÙNG | Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ |
| 65 | H63.16.5.5-240408-0019 | 08/04/2024 | 22/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LÝ -HÀ VĂN KHUYÊN - DT (T1) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Chấn |
| 66 | H63.16.5.2-240508-0006 | 08/05/2024 | 03/07/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | THÀO A VỪ | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 67 | H63.16.5.3-240708-0003 | 08/07/2024 | 04/09/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HẢNG A SÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 68 | H63.16-231208-0142 | 08/12/2023 | 02/01/2024 | 04/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM THANH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 69 | H63.16.5.4-240509-0008 | 09/05/2024 | 17/06/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MÃO, ĐỖ MINH HỒNG, ĐỖ MINH THUỶ, NGÔ VĂN TÙNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 70 | H63.16.5.4-240709-0010 | 09/07/2024 | 23/08/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN HỘI | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 71 | H63.16.5.2-240809-0001 | 09/08/2024 | 08/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NÔNG VĂN LỌ | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 72 | H63.16.5.3-241009-0001 | 09/10/2024 | 23/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HẢNG A SÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 73 | H63.16-230510-0060 | 10/05/2023 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | GIÀNG SÔNG SỬ | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 74 | H63.16.5.3-240610-0006 | 10/06/2024 | 24/06/2024 | 11/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ TRUNG KIÊN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 75 | H63.16.5.6-240531-0038 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGUYÊN ĐỨC | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 76 | H63.16.5.6-240607-0016 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN ĐƠN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 77 | H63.16-230810-0240 | 10/08/2023 | 07/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 78 | H63.16.5.6-241010-0018 | 10/10/2024 | 17/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẨN A CƯỜNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 79 | H63.16.5.6-241010-0015 | 11/10/2024 | 08/11/2024 | 12/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG SINH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 80 | H63.16-240112-0092 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CHẤN | Văn phòng TTHCC |
| 81 | H63.16-240112-0097 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CHẤN | Văn phòng TTHCC |
| 82 | H63.16-240112-0107 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CHẤN | Văn phòng TTHCC |
| 83 | H63.16-240112-0114 | 12/01/2024 | 26/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CHẤN | Văn phòng TTHCC |
| 84 | H63.16.5.2-240912-0001 | 12/09/2024 | 26/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TẠ VĂN TÚ ( NHẬN CN CỦA ÔNG PHẠM VĂN TUYÊN) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 85 | H63.16.5.8-241112-0002 | 12/11/2024 | 07/11/2024 | 19/12/2024 | Trễ hạn 30 ngày. | ĐỖ THỊ HUYỀN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 86 | H63.16.5.8-241112-0011 | 12/11/2024 | 27/11/2024 | 28/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THÀNH TRUNG - BÙI THỊ THU HIỀN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 87 | H63.16.5.6-241112-0032 | 12/11/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ TUYẾT THANH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 88 | H63.16.5.4-240814-0012 | 14/08/2024 | 31/10/2024 | 05/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN NGỌC ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 89 | H63.16.5.2-240814-0004 | 14/08/2024 | 28/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ CHIẾN THẮNG ( NHẬN CN CUẢ ÔNG PHẠM MINH DŨNG) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 90 | H63.16.5.3-240415-0003 | 15/04/2024 | 05/06/2024 | 11/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI ĐĂNG SÁNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 91 | H63.16.5.6-240514-0087 | 15/05/2024 | 19/07/2024 | 20/07/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ TRUNG HIẾU | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 92 | H63.16.5.1-240515-0027 | 15/05/2024 | 15/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG VĂN THỤ | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 93 | H63.16.5.4-240715-0006 | 15/07/2024 | 05/08/2024 | 06/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 94 | H63.16.5.3-240715-0001 | 15/07/2024 | 15/08/2024 | 20/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HẢNG A SÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 95 | H63.16.5.2-240815-0007 | 15/08/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ A CÂU | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 96 | H63.16.5.2-240815-0008 | 15/08/2024 | 14/10/2024 | 15/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HỜ A HỨ | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 97 | H63.16-231115-0108 | 15/11/2023 | 11/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN THÍCH, NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 98 | H63.16.5.1-240116-0005 | 16/01/2024 | 27/03/2024 | 29/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ NGỌT | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 99 | H63.16.5.4-240716-0021 | 16/07/2024 | 09/10/2024 | 10/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ CẢNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 100 | H63.16-230816-0096 | 16/08/2023 | 09/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SUNWELL VIỆT NAM | Văn phòng TTHCC |
| 101 | H63.16.5.4-240916-0003 | 16/09/2024 | 20/11/2024 | 22/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THẮM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 102 | H63.16.5.6-240913-0005 | 16/09/2024 | 14/10/2024 | 17/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM VĂN SINH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 103 | H63.16.5.8-241016-0043 | 16/10/2024 | 06/11/2024 | 13/11/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 104 | H63.16-231116-0178 | 16/11/2023 | 07/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG VĂN KHÍNH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 105 | H63.16.5.6-240417-0088 | 17/04/2024 | 20/05/2024 | 23/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ THU NHÀN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 106 | H63.16.5.1-240617-0011 | 17/06/2024 | 26/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN HƯƠNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 107 | H63.16.5.4-240717-0016 | 17/07/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ PHÓNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 108 | H63.16.5.4-240717-0020 | 17/07/2024 | 23/08/2024 | 26/08/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN THỦY | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 109 | H63.16.5.4-240717-0021 | 17/07/2024 | 13/09/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN THỊ TIẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 110 | H63.16.5.4-240717-0029 | 17/07/2024 | 13/09/2024 | 02/12/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 111 | H63.16.5.3-240916-0005 | 17/09/2024 | 01/10/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HẢNG A SÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 112 | H63.16.5.4-240917-0007 | 17/09/2024 | 15/10/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG THỊ LIỄU | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 113 | H63.16.5.6-241017-0026 | 17/10/2024 | 14/11/2024 | 18/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THỊ LÀ | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 114 | H63.16.5.8-240618-0026 | 18/06/2024 | 02/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN QUANG, CHU THỊ HƯƠNG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 115 | H63.16-230718-0098 | 18/07/2023 | 13/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 24 ngày. | LÒ THỊ THANH PHƯƠNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 116 | H63.16.5.4-240718-0014 | 18/07/2024 | 16/09/2024 | 05/12/2024 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HỨA | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 117 | H63.16.5.4-240718-0017 | 18/07/2024 | 19/07/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ TĨNH, LÊ THỊ MINH TÂN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 118 | H63.16.5.4-240918-0002 | 18/09/2024 | 16/10/2024 | 15/11/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ QUỐC NHẬN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 119 | H63.16.5.4-240918-0003 | 18/09/2024 | 16/10/2024 | 28/10/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ MẠNH TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 120 | H63.16.5.4-240918-0004 | 18/09/2024 | 16/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG CAO SƠN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 121 | H63.16.5.4-240918-0006 | 18/09/2024 | 16/10/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ TIẾN THÌN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 122 | H63.16.5.6-241118-0015 | 18/11/2024 | 08/12/2024 | 11/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN TRUNG THỦY | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 123 | H63.16.5.8-241118-0020 | 18/11/2024 | 24/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐẶNG ĐỨC NAM - LƯƠNG VŨ NGỌC ANH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 124 | H63.16-240219-0032 | 19/02/2024 | 04/03/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH TUẤN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 125 | H63.16-240219-0048 | 19/02/2024 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ VĂN LY (TÁCH THỬA NHẬN TẶNG CHO CỦA BÀ GIÀNG THỊ PÀNH) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 126 | H63.16-240219-0050 | 19/02/2024 | 04/03/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÒ VĂN TIẾN (TÁCH THỬA NHẬN TẶNG CHO CỦA BÀ GIÀNG THỊ PÀNH) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 127 | H63.16.5.6-240918-0021 | 19/09/2024 | 17/10/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 34 ngày. | NGÔ VĂN TÂN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 128 | H63.16.5.2-241119-0004 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHÁNH (NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 129 | H63.16.5.2-241119-0005 | 19/11/2024 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐÍCH (NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 130 | H63.16.5.6-241119-0028 | 19/11/2024 | 26/11/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 131 | H63.16.5.8-241119-0053 | 19/11/2024 | 12/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM HỒNG TUẤN - PHẠM THỊ LỤA, CN HÀ THỊ DIỆP, CĐ DTCL | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 132 | H63.16.5.6-241118-0018 | 19/11/2024 | 13/12/2024 | 20/12/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ QUANG HUY | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 133 | H63.16-231219-0189 | 19/12/2023 | 16/02/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN THẾ CHIẾN-VŨ THỊ NGUYỆT NGA TÁCH CN 1 PHẦN CHO NGUYỄN THU TRANG (TSR) | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 134 | 000.00.17.H63-230220-0023 | 20/02/2023 | 23/08/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 96 ngày. | LÝ CÁNG DƠ | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 135 | H63.16-240220-0061 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VI NAM TIẾN-NGUYỄN THỊ MẬU | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 136 | H63.16.5.1-240220-0004 | 20/02/2024 | 05/03/2024 | 06/03/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ HOÀI SƠN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 137 | H63.16-240320-0106 | 20/03/2024 | 18/04/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN HÂN ( NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG ỦY QUYỀN) | Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ |
| 138 | H63.16-240320-0164 | 20/03/2024 | 24/04/2024 | 17/05/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | CÔNG TY TNHH HẢI NGỌC VĂN YÊN | Văn phòng TTHCC |
| 139 | H63.16-240320-0200 | 20/03/2024 | 03/04/2024 | 04/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIỆT CƯỜNG (NHẬN TẶNG CHO) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 140 | H63.16.5.1-240520-0022 | 20/05/2024 | 15/07/2024 | 17/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THẾ BAO | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 141 | H63.16.5.2-240620-0004 | 20/06/2024 | 15/08/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | GIÀNG CÁNG HỬ (02 HS ĐẤT HNK) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 142 | H63.16.5.6-240820-0022 | 20/08/2024 | 05/09/2024 | 25/09/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN PHI HÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 143 | H63.16.5.1-230920-0020 | 20/09/2023 | 17/06/2024 | 18/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN QUẢNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 144 | H63.16.5.4-240919-0030 | 20/09/2024 | 18/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ ĐỨC THÊM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 145 | H63.16.5.4-240919-0029 | 20/09/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HUYỀN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 146 | H63.16.5.4-240919-0028 | 20/09/2024 | 18/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN MINH ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 147 | H63.16-240820-0002 | 21/08/2024 | 13/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | CHI NHÁNH YÊN BÁI - CTY CP PTNN CNC TÍCH HỢP ANIFER | Văn phòng TTHCC |
| 148 | H63.16-230921-0207 | 21/09/2023 | 09/11/2023 | 15/03/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | NGUYỄN THỊ TÂM CN BÙI ĐỨC CƯỜNG, NGUYỄN MINH LÝ | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 149 | H63.16.5.4-240921-0001 | 21/09/2024 | 18/10/2024 | 23/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ XUÂN BÁCH - HÀ KIM VIỆT | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 150 | H63.16.5.6-241120-0019 | 21/11/2024 | 01/12/2024 | 04/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 151 | H63.16-231221-0029 | 21/12/2023 | 19/01/2024 | 22/01/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY LINH (NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG LẤY GCN MỚI) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 152 | H63.16.5.2-240422-0010 | 22/04/2024 | 27/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LONG VĂN HƯNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 153 | H63.16.5.6-240620-0071 | 22/06/2024 | 26/08/2024 | 29/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THẮM | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 154 | H63.16-240722-0009 | 22/07/2024 | 27/08/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN LỤC YÊN | Văn phòng TTHCC |
| 155 | H63.16.5.3-240822-0001 | 22/08/2024 | 09/09/2024 | 22/10/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | HẢNG A SÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 156 | H63.16-231222-0042 | 22/12/2023 | 14/06/2024 | 23/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG HUYỆN VĂN YÊN | Văn phòng TTHCC |
| 157 | H63.16-240223-0110 | 23/02/2024 | 04/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO TƯỜNG PHƯƠNG, TRẦN VĂN THỦY TẶNG VŨ THỊ LAN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 158 | H63.16.5.8-240423-0041 | 23/04/2024 | 02/05/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN TÂM - NGUYỄN THỊ MẾN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 159 | H63.16.5.3-240523-0009 | 23/05/2024 | 18/07/2024 | 13/09/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ TRUNG KIÊN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 160 | H63.16.5.3-240624-0004 | 24/06/2024 | 30/08/2024 | 04/09/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ TRUNG KIÊN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 161 | H63.16-240125-0070 | 25/01/2024 | 28/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ THỊ THANH HƯƠNG-BÙI TRUNG KIÊN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 162 | H63.16-240325-0028 | 25/03/2024 | 17/04/2024 | 18/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN HỒNG- THỦY | Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ |
| 163 | H63.16-240325-0121 | 25/03/2024 | 31/05/2024 | 19/08/2024 | Trễ hạn 56 ngày. | BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC | Văn phòng TTHCC |
| 164 | H63.16.5.3-240725-0002 | 25/07/2024 | 22/08/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | HẢNG A SÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 165 | H63.16-231025-0020 | 25/10/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VĂN HUY | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 166 | H63.16.5.6-241024-0037 | 25/10/2024 | 08/11/2024 | 10/11/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN XUÂN KHANG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 167 | H63.16.5.3-241125-0002 | 25/11/2024 | 28/11/2024 | 03/12/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HẢNG A SÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 168 | H63.16-240325-0046 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG MINH LỢI | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 169 | H63.16.5.4-240826-0004 | 26/08/2024 | 19/09/2024 | 26/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HIÊN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 170 | H63.16.5.2-240826-0003 | 26/08/2024 | 08/10/2024 | 09/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SÁU (NHẬN CN CỦA NGUYỄN THU HIỀN) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 171 | H63.16.5.5-241126-0012 | 26/11/2024 | 05/12/2024 | 06/12/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HỰU - CẤP ĐỔI (T1) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Chấn |
| 172 | H63.16.5.4-240627-0023 | 27/06/2024 | 28/08/2024 | 05/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ CẢNH | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 173 | H63.16.5.1-240827-0001 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN GIAO | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 174 | H63.16.5.1-240827-0002 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 175 | H63.16.5.1-240827-0004 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN TUYỆT | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 176 | H63.16.5.1-240827-0006 | 27/08/2024 | 30/08/2024 | 03/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÃ XUÂN MẠNH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên |
| 177 | H63.16.5.3-240827-0003 | 27/08/2024 | 22/10/2024 | 31/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | HẢNG A SÙNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu |
| 178 | H63.16.5.4-240827-0008 | 27/08/2024 | 26/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ TIẾN ĐÀM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 179 | H63.16.5.4-240927-0011 | 27/09/2024 | 01/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỦY | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 180 | H63.16-231027-0052 | 27/10/2023 | 22/01/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | LÝ A CHINH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 181 | 000.00.17.H63-230228-0055 | 28/02/2023 | 21/04/2023 | 10/01/2024 | Trễ hạn 186 ngày. | LÒ THỊ CHƯỚNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 182 | H63.16.5.8-240828-0018 | 28/08/2024 | 13/09/2024 | 20/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ LÝ - ĐSD NGUYỄN NGỌC THÀNH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 183 | H63.16.5.6-240828-0016 | 28/08/2024 | 27/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐÌNH HỢP | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 184 | H63.16.5.8-240828-0045 | 28/08/2024 | 13/09/2024 | 18/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ KHANH, PHẠM VĂN TUẤN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 185 | H63.16.5.7-241028-0030 | 28/10/2024 | 21/11/2024 | 25/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN XUÂN PHƯỚC - NGUYỄN THỊ THANH MAI | Bộ phận TN & TKQ Huyện Yên Bình |
| 186 | H63.16.5.2-240329-0002 | 29/03/2024 | 26/04/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HÀ XUÂN THỌ (NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG CỦA ÔNG GIÀNG A CHUA HỢP THỬA) | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 187 | H63.16.5.8-240329-0053 | 29/03/2024 | 19/12/2024 | 25/12/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ HIÊN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 188 | H63.16.5.8-240528-0083 | 29/05/2024 | 02/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐINH HUY HƯNG, NGUYỄN THỊ HẰNG NGA | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 189 | H63.16.5.2-240729-0010 | 29/07/2024 | 02/10/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ NGOAN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 190 | H63.16.5.2-240829-0001 | 29/08/2024 | 16/09/2024 | 17/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG (NHẬN CN CỦA ÔNG LÊ ĐỨC THẮNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải |
| 191 | H63.16-230929-0058 | 29/09/2023 | 10/10/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH CÔNG TIẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 192 | H63.16-231129-0198 | 29/11/2023 | 28/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THANH CẢNH | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 193 | H63.16-231129-0202 | 29/11/2023 | 28/12/2023 | 17/01/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ XUÂN HIỂN | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 194 | H63.16-240130-0123 | 30/01/2024 | 10/05/2024 | 15/05/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ SỬU | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 195 | H63.16-240130-0160 | 30/01/2024 | 15/03/2024 | 27/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ CHIẾN | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 196 | H63.16-240829-0004 | 30/08/2024 | 09/10/2024 | 11/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG AN TỈNH YÊN BÁI | Văn phòng TTHCC |
| 197 | H63.16.5.4-241030-0004 | 30/10/2024 | 19/12/2024 | 27/12/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯƠNG THỊ HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 198 | H63.16.5.4-241030-0007 | 30/10/2024 | 04/11/2024 | 06/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ TÂM | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 199 | H63.16.5.6-241030-0033 | 30/10/2024 | 25/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MẠNH DŨNG | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |
| 200 | H63.16.5.8-240530-0052 | 31/05/2024 | 12/07/2024 | 15/07/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 201 | H63.16.5.8-240731-0048 | 31/07/2024 | 13/09/2024 | 29/10/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | HOÀNG CÔNG THUẦN, VŨ THỊ HOA | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 202 | H63.16.5.8-240731-0061 | 31/07/2024 | 13/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN BÁ HOẠT (ĐÃ CHẾT 2016) - MAI THỊ LỰU | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 203 | H63.16.5.8-240731-0063 | 31/07/2024 | 13/09/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | MAI XUÂN THÌN - TRẦN THỊ LẬP | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 204 | H63.16.5.8-240731-0088 | 31/07/2024 | 13/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM XUÂN HẢI, PHAN THỊ THỦY | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 205 | H63.16.5.8-240731-0090 | 31/07/2024 | 13/09/2024 | 03/10/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM VĂN CÔNG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 206 | H63.16.5.8-240731-0099 | 31/07/2024 | 13/09/2024 | 20/11/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | HÀ KIM TUYẾN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 207 | H63.16.5.8-240731-0101 | 31/07/2024 | 13/09/2024 | 21/10/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ THỊ OANH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 208 | 000.00.17.H63-210831-0093 | 31/08/2021 | 28/02/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên |
| 209 | H63.16.5.6-241031-0010 | 31/10/2024 | 26/11/2024 | 27/11/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH NGA | Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên |