STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H63.16.5.9-240611-0018 11/06/2024 25/07/2024 29/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TRỌNG ĐIỆP- CSD ĐỖ MINH HẢI ( ỦY QUYỀN CHO MÈ VĂN LINH) Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ
2 H63.16.5.9-241118-0022 18/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HUY Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ
3 H63.16-240321-0178 21/03/2024 20/05/2024 11/11/2024
Trễ hạn 124 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠO Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ
4 H63.16.5.9-240522-0013 22/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG VINH- (NGUYỄN THÙY CHINH NGƯỜI ĐƯỢC ỦY QUYỀN) Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ
5 H63.16.5.9-240828-0010 28/08/2024 25/11/2024 26/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN SÔNG Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ
6 H63.16.5.9-240529-0026 29/05/2024 05/06/2024 06/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ
7 H63.16.5.2-240801-0006 01/08/2024 29/08/2024 24/09/2024
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI (NHẬN CN CỦA ÔNG VŨ PHI HÙNG) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
8 H63.16.5.3-241001-0001 01/10/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HẢNG A SÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
9 H63.16.5.4-240701-0027 02/07/2024 21/08/2024 23/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THẾ Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
10 H63.16.5.2-241002-0004 02/10/2024 30/10/2024 01/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI MAI NGA (NCN CỦA ÔNG HẢNG NHÀ CHAO) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
11 H63.16.5.6-241202-0004 02/12/2024 22/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
12 H63.16.5.4-240503-0016 03/05/2024 15/11/2024 19/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN PHI LONG, NGUYỄN ĐỨC LONG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
13 H63.16.5.4-240503-0020 03/05/2024 18/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG QUANG DU Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
14 H63.16.5.6-240523-0106 03/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ HẶC Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
15 H63.16.5.6-240523-0197 03/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
MA VĂN LƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
16 H63.16.5.6-240523-0234 03/06/2024 01/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG XUÂN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
17 H63.16.5.6-240523-0231 03/06/2024 01/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG XUÂN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
18 H63.16.5.2-240404-0001 04/04/2024 31/07/2024 13/11/2024
Trễ hạn 74 ngày.
NGUYỄN THỊ CHÍN Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
19 H63.16.5.4-240604-0008 04/06/2024 25/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI XUÂN QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
20 H63.16.5.8-240704-0044 04/07/2024 12/08/2024 14/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ MAI - PHAN VĂN THÀNH Bộ phận PVHCC Thành Phố
21 H63.16.5.6-241004-0008 04/10/2024 05/11/2024 08/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUỲNH LỘC Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
22 H63.16.5.1-231204-0004 04/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LỘC HỮU CHIẾN Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
23 H63.16.5.1-231204-0008 04/12/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN CHUẨN Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
24 H63.16-240105-0160 05/01/2024 02/02/2024 05/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC ANH, PHẠM THỊ NHÀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
25 H63.16-240105-0207 05/01/2024 13/02/2024 15/03/2024
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ HỒNG CHUYÊN - NGUYỄN THỊ TÂN Bộ phận PVHCC Thành Phố
26 H63.16.5.8-240605-0049 05/06/2024 20/06/2024 24/06/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ANH TUẤN - NGHIÊM THỊ THANH TÂM, NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN Bộ phận PVHCC Thành Phố
27 H63.16.5.1-230705-0010 05/07/2023 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN CHINH Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
28 H63.16.5.4-240705-0014 05/07/2024 23/08/2024 19/11/2024
Trễ hạn 61 ngày.
ĐỖ ĐỨC CẢNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
29 H63.16.5.2-240805-0001 05/08/2024 27/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SĨ Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
30 H63.16.5.4-240905-0001 05/09/2024 10/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TỪ VIỆT HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
31 H63.16.5.4-240905-0002 05/09/2024 10/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
32 H63.16.5.4-240905-0004 05/09/2024 10/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
33 H63.16.5.4-240905-0005 05/09/2024 10/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
34 H63.16.5.4-240905-0006 05/09/2024 10/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN QUANG HƯNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
35 H63.16.5.4-240905-0011 05/09/2024 10/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HÀ VĂN VÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
36 H63.16.5.4-240905-0014 05/09/2024 10/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
37 H63.16-240206-0045 06/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KHOÁNG SẢN YÊN BÁI Văn phòng TTHCC
38 H63.16.5.8-240506-0028 06/05/2024 05/06/2024 17/06/2024
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN SỸ HÒA, ĐINH THỊ VÂN ANH Bộ phận PVHCC Thành Phố
39 H63.16.5.4-240906-0002 06/09/2024 11/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ NỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
40 H63.16.5.4-240906-0003 06/09/2024 11/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG TIẾN DŨNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
41 H63.16.5.4-240906-0007 06/09/2024 11/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
42 H63.16.5.8-240906-0012 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN ĐIỆP-NGUYỄN THỊ ANH Bộ phận PVHCC Thành Phố
43 H63.16.5.8-240906-0016 06/09/2024 10/10/2024 14/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM OANH Bộ phận PVHCC Thành Phố
44 H63.16.5.8-240906-0017 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ DUY CƯƠNG-TRẦN THỊ NGỌC LIÊN Bộ phận PVHCC Thành Phố
45 H63.16.5.4-240906-0010 06/09/2024 11/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
46 H63.16.5.8-240906-0028 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐÌNH QUY - HOÀNG THỊ THANH Bộ phận PVHCC Thành Phố
47 H63.16.5.8-240906-0029 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HẰNG Bộ phận PVHCC Thành Phố
48 H63.16.5.8-240906-0033 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUÂN - ĐÀM THỊ NGỌC HỒNG Bộ phận PVHCC Thành Phố
49 H63.16.5.8-240906-0037 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ANH TÚ - ĐỖ THỊ GIANG Bộ phận PVHCC Thành Phố
50 H63.16.5.8-240906-0039 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ANH TÚ - ĐỖ THỊ GIANG Bộ phận PVHCC Thành Phố
51 H63.16.5.8-240906-0041 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
ÂU VĂN NHƯƠNG-VÙ PHẤN LÀN Bộ phận PVHCC Thành Phố
52 H63.16.5.8-240906-0043 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ANH NGỌC Bộ phận PVHCC Thành Phố
53 H63.16.5.8-240906-0044 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CÔNG THƯƠNG - NGUYỄN CHÂU GIANG Bộ phận PVHCC Thành Phố
54 H63.16.5.8-240906-0046 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN TRỊNH Bộ phận PVHCC Thành Phố
55 H63.16.5.8-240906-0047 06/09/2024 11/09/2024 16/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ - LÊ NGỌC TIẾN Bộ phận PVHCC Thành Phố
56 H63.16.5.1-231106-0017 06/11/2023 03/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG TIẾN THỰC Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
57 H63.16.5.6-241104-0010 06/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN HẢI Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
58 H63.16.5.6-241104-0015 06/11/2024 10/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN DANH HUẤN Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
59 H63.16.5.3-240507-0002 07/05/2024 03/07/2024 04/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ NGỌC Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
60 H63.16.5.2-240607-0001 07/06/2024 05/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN PHÚ YÊN ( NHẬN CN ÔNG NGUYỄN TIẾN THÀNH) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
61 H63.16.5.6-241004-0031 07/10/2024 16/10/2024 24/10/2024
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ SỬU Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
62 H63.16.5.6-241007-0018 07/10/2024 14/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN KHANH Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
63 H63.16.5.8-241107-0005 07/11/2024 03/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LƯU THỊ VÂN Bộ phận PVHCC Thành Phố
64 H63.16.5.9-240408-0006 08/04/2024 22/04/2024 24/04/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ
65 H63.16.5.5-240408-0019 08/04/2024 22/04/2024 23/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ LÝ -HÀ VĂN KHUYÊN - DT (T1) Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Chấn
66 H63.16.5.2-240508-0006 08/05/2024 03/07/2024 11/07/2024
Trễ hạn 6 ngày.
THÀO A VỪ Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
67 H63.16.5.3-240708-0003 08/07/2024 04/09/2024 13/09/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HẢNG A SÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
68 H63.16-231208-0142 08/12/2023 02/01/2024 04/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM THANH Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
69 H63.16.5.4-240509-0008 09/05/2024 17/06/2024 21/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ MÃO, ĐỖ MINH HỒNG, ĐỖ MINH THUỶ, NGÔ VĂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
70 H63.16.5.4-240709-0010 09/07/2024 23/08/2024 27/11/2024
Trễ hạn 67 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
71 H63.16.5.2-240809-0001 09/08/2024 08/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG VĂN LỌ Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
72 H63.16.5.3-241009-0001 09/10/2024 23/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HẢNG A SÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
73 H63.16-230510-0060 10/05/2023 05/02/2024 04/03/2024
Trễ hạn 20 ngày.
GIÀNG SÔNG SỬ Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
74 H63.16.5.3-240610-0006 10/06/2024 24/06/2024 11/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
75 H63.16.5.6-240531-0038 10/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG NGUYÊN ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
76 H63.16.5.6-240607-0016 10/06/2024 01/07/2024 02/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN ĐƠN Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
77 H63.16-230810-0240 10/08/2023 07/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
78 H63.16.5.6-241010-0018 10/10/2024 17/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẨN A CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
79 H63.16.5.6-241010-0015 11/10/2024 08/11/2024 12/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CÔNG SINH Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
80 H63.16-240112-0092 12/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CHẤN Văn phòng TTHCC
81 H63.16-240112-0097 12/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CHẤN Văn phòng TTHCC
82 H63.16-240112-0107 12/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CHẤN Văn phòng TTHCC
83 H63.16-240112-0114 12/01/2024 26/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN CHẤN Văn phòng TTHCC
84 H63.16.5.2-240912-0001 12/09/2024 26/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TẠ VĂN TÚ ( NHẬN CN CỦA ÔNG PHẠM VĂN TUYÊN) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
85 H63.16.5.8-241112-0002 12/11/2024 07/11/2024 19/12/2024
Trễ hạn 30 ngày.
ĐỖ THỊ HUYỀN Bộ phận PVHCC Thành Phố
86 H63.16.5.8-241112-0011 12/11/2024 27/11/2024 28/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THÀNH TRUNG - BÙI THỊ THU HIỀN Bộ phận PVHCC Thành Phố
87 H63.16.5.6-241112-0032 12/11/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT THANH Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
88 H63.16.5.4-240814-0012 14/08/2024 31/10/2024 05/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGỌC ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
89 H63.16.5.2-240814-0004 14/08/2024 28/08/2024 30/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TẠ CHIẾN THẮNG ( NHẬN CN CUẢ ÔNG PHẠM MINH DŨNG) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
90 H63.16.5.3-240415-0003 15/04/2024 05/06/2024 11/06/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LẠI ĐĂNG SÁNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
91 H63.16.5.6-240514-0087 15/05/2024 19/07/2024 20/07/2024
Trễ hạn 0 ngày.
VŨ TRUNG HIẾU Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
92 H63.16.5.1-240515-0027 15/05/2024 15/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN THỤ Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
93 H63.16.5.4-240715-0006 15/07/2024 05/08/2024 06/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÌNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
94 H63.16.5.3-240715-0001 15/07/2024 15/08/2024 20/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HẢNG A SÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
95 H63.16.5.2-240815-0007 15/08/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỜ A CÂU Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
96 H63.16.5.2-240815-0008 15/08/2024 14/10/2024 15/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HỜ A HỨ Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
97 H63.16-231115-0108 15/11/2023 11/06/2024 12/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ VĂN THÍCH, NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
98 H63.16.5.1-240116-0005 16/01/2024 27/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO THỊ NGỌT Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
99 H63.16.5.4-240716-0021 16/07/2024 09/10/2024 10/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ CẢNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
100 H63.16-230816-0096 16/08/2023 09/08/2024 15/08/2024
Trễ hạn 4 ngày.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SUNWELL VIỆT NAM Văn phòng TTHCC
101 H63.16.5.4-240916-0003 16/09/2024 20/11/2024 22/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
102 H63.16.5.6-240913-0005 16/09/2024 14/10/2024 17/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN SINH Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
103 H63.16.5.8-241016-0043 16/10/2024 06/11/2024 13/11/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận PVHCC Thành Phố
104 H63.16-231116-0178 16/11/2023 07/03/2024 28/03/2024
Trễ hạn 15 ngày.
HOÀNG VĂN KHÍNH Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
105 H63.16.5.6-240417-0088 17/04/2024 20/05/2024 23/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ THU NHÀN Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
106 H63.16.5.1-240617-0011 17/06/2024 26/08/2024 28/08/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
107 H63.16.5.4-240717-0016 17/07/2024 29/10/2024 30/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ PHÓNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
108 H63.16.5.4-240717-0020 17/07/2024 23/08/2024 26/08/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM XUÂN THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
109 H63.16.5.4-240717-0021 17/07/2024 13/09/2024 18/11/2024
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
110 H63.16.5.4-240717-0029 17/07/2024 13/09/2024 02/12/2024
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
111 H63.16.5.3-240916-0005 17/09/2024 01/10/2024 02/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HẢNG A SÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
112 H63.16.5.4-240917-0007 17/09/2024 15/10/2024 29/10/2024
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG THỊ LIỄU Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
113 H63.16.5.6-241017-0026 17/10/2024 14/11/2024 18/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ LÀ Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
114 H63.16.5.8-240618-0026 18/06/2024 02/07/2024 24/07/2024
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM VĂN QUANG, CHU THỊ HƯƠNG Bộ phận PVHCC Thành Phố
115 H63.16-230718-0098 18/07/2023 13/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 24 ngày.
LÒ THỊ THANH PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
116 H63.16.5.4-240718-0014 18/07/2024 16/09/2024 05/12/2024
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HỨA Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
117 H63.16.5.4-240718-0017 18/07/2024 19/07/2024 25/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ TĨNH, LÊ THỊ MINH TÂN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
118 H63.16.5.4-240918-0002 18/09/2024 16/10/2024 15/11/2024
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ QUỐC NHẬN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
119 H63.16.5.4-240918-0003 18/09/2024 16/10/2024 28/10/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ MẠNH TRƯỜNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
120 H63.16.5.4-240918-0004 18/09/2024 16/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG CAO SƠN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
121 H63.16.5.4-240918-0006 18/09/2024 16/10/2024 20/11/2024
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ TIẾN THÌN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
122 H63.16.5.6-241118-0015 18/11/2024 08/12/2024 11/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN TRUNG THỦY Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
123 H63.16.5.8-241118-0020 18/11/2024 24/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG ĐỨC NAM - LƯƠNG VŨ NGỌC ANH Bộ phận PVHCC Thành Phố
124 H63.16-240219-0032 19/02/2024 04/03/2024 05/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MẠNH TUẤN Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
125 H63.16-240219-0048 19/02/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ VĂN LY (TÁCH THỬA NHẬN TẶNG CHO CỦA BÀ GIÀNG THỊ PÀNH) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
126 H63.16-240219-0050 19/02/2024 04/03/2024 07/03/2024
Trễ hạn 3 ngày.
LÒ VĂN TIẾN (TÁCH THỬA NHẬN TẶNG CHO CỦA BÀ GIÀNG THỊ PÀNH) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
127 H63.16.5.6-240918-0021 19/09/2024 17/10/2024 04/12/2024
Trễ hạn 34 ngày.
NGÔ VĂN TÂN Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
128 H63.16.5.2-241119-0004 19/11/2024 17/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN NGỌC KHÁNH (NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
129 H63.16.5.2-241119-0005 19/11/2024 17/12/2024 31/12/2024
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU ĐÍCH (NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
130 H63.16.5.6-241119-0028 19/11/2024 26/11/2024 04/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
131 H63.16.5.8-241119-0053 19/11/2024 12/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM HỒNG TUẤN - PHẠM THỊ LỤA, CN HÀ THỊ DIỆP, CĐ DTCL Bộ phận PVHCC Thành Phố
132 H63.16.5.6-241118-0018 19/11/2024 13/12/2024 20/12/2024
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ QUANG HUY Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
133 H63.16-231219-0189 19/12/2023 16/02/2024 27/03/2024
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THẾ CHIẾN-VŨ THỊ NGUYỆT NGA TÁCH CN 1 PHẦN CHO NGUYỄN THU TRANG (TSR) Bộ phận PVHCC Thành Phố
134 000.00.17.H63-230220-0023 20/02/2023 23/08/2023 05/01/2024
Trễ hạn 96 ngày.
LÝ CÁNG DƠ Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
135 H63.16-240220-0061 20/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VI NAM TIẾN-NGUYỄN THỊ MẬU Bộ phận PVHCC Thành Phố
136 H63.16.5.1-240220-0004 20/02/2024 05/03/2024 06/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HOÀI SƠN Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
137 H63.16-240320-0106 20/03/2024 18/04/2024 19/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÂN ( NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG ỦY QUYỀN) Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ
138 H63.16-240320-0164 20/03/2024 24/04/2024 17/05/2024
Trễ hạn 15 ngày.
CÔNG TY TNHH HẢI NGỌC VĂN YÊN Văn phòng TTHCC
139 H63.16-240320-0200 20/03/2024 03/04/2024 04/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VIỆT CƯỜNG (NHẬN TẶNG CHO) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
140 H63.16.5.1-240520-0022 20/05/2024 15/07/2024 17/07/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THẾ BAO Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
141 H63.16.5.2-240620-0004 20/06/2024 15/08/2024 23/10/2024
Trễ hạn 48 ngày.
GIÀNG CÁNG HỬ (02 HS ĐẤT HNK) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
142 H63.16.5.6-240820-0022 20/08/2024 05/09/2024 25/09/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN PHI HÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
143 H63.16.5.1-230920-0020 20/09/2023 17/06/2024 18/06/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN QUẢNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
144 H63.16.5.4-240919-0030 20/09/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ ĐỨC THÊM Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
145 H63.16.5.4-240919-0029 20/09/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HUYỀN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
146 H63.16.5.4-240919-0028 20/09/2024 18/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN MINH ĐỨC Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
147 H63.16-240820-0002 21/08/2024 13/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
CHI NHÁNH YÊN BÁI - CTY CP PTNN CNC TÍCH HỢP ANIFER Văn phòng TTHCC
148 H63.16-230921-0207 21/09/2023 09/11/2023 15/03/2024
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN THỊ TÂM CN BÙI ĐỨC CƯỜNG, NGUYỄN MINH LÝ Bộ phận PVHCC Thành Phố
149 H63.16.5.4-240921-0001 21/09/2024 18/10/2024 23/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ XUÂN BÁCH - HÀ KIM VIỆT Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
150 H63.16.5.6-241120-0019 21/11/2024 01/12/2024 04/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
151 H63.16-231221-0029 21/12/2023 19/01/2024 22/01/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THÙY LINH (NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG LẤY GCN MỚI) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
152 H63.16.5.2-240422-0010 22/04/2024 27/06/2024 03/07/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LONG VĂN HƯNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
153 H63.16.5.6-240620-0071 22/06/2024 26/08/2024 29/08/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THẮM Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
154 H63.16-240722-0009 22/07/2024 27/08/2024 09/09/2024
Trễ hạn 8 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN LỤC YÊN Văn phòng TTHCC
155 H63.16.5.3-240822-0001 22/08/2024 09/09/2024 22/10/2024
Trễ hạn 31 ngày.
HẢNG A SÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
156 H63.16-231222-0042 22/12/2023 14/06/2024 23/07/2024
Trễ hạn 27 ngày.
CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC SẢN XUẤT VÀ XÂY DỰNG HUYỆN VĂN YÊN Văn phòng TTHCC
157 H63.16-240223-0110 23/02/2024 04/06/2024 13/06/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO TƯỜNG PHƯƠNG, TRẦN VĂN THỦY TẶNG VŨ THỊ LAN Bộ phận PVHCC Thành Phố
158 H63.16.5.8-240423-0041 23/04/2024 02/05/2024 03/05/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN TÂM - NGUYỄN THỊ MẾN Bộ phận PVHCC Thành Phố
159 H63.16.5.3-240523-0009 23/05/2024 18/07/2024 13/09/2024
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
160 H63.16.5.3-240624-0004 24/06/2024 30/08/2024 04/09/2024
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ TRUNG KIÊN Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
161 H63.16-240125-0070 25/01/2024 28/02/2024 05/03/2024
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ THANH HƯƠNG-BÙI TRUNG KIÊN Bộ phận PVHCC Thành Phố
162 H63.16-240325-0028 25/03/2024 17/04/2024 18/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN HỒNG- THỦY Bộ phận TN & TKQ Thị xã Nghĩa Lộ
163 H63.16-240325-0121 25/03/2024 31/05/2024 19/08/2024
Trễ hạn 56 ngày.
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KHU VỰC Văn phòng TTHCC
164 H63.16.5.3-240725-0002 25/07/2024 22/08/2024 11/09/2024
Trễ hạn 13 ngày.
HẢNG A SÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
165 H63.16-231025-0020 25/10/2023 03/01/2024 09/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN HUY Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
166 H63.16.5.6-241024-0037 25/10/2024 08/11/2024 10/11/2024
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHANG Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
167 H63.16.5.3-241125-0002 25/11/2024 28/11/2024 03/12/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HẢNG A SÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
168 H63.16-240325-0046 26/03/2024 16/04/2024 17/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG MINH LỢI Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
169 H63.16.5.4-240826-0004 26/08/2024 19/09/2024 26/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HIÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
170 H63.16.5.2-240826-0003 26/08/2024 08/10/2024 09/10/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC SÁU (NHẬN CN CỦA NGUYỄN THU HIỀN) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
171 H63.16.5.5-241126-0012 26/11/2024 05/12/2024 06/12/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HỰU - CẤP ĐỔI (T1) Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Chấn
172 H63.16.5.4-240627-0023 27/06/2024 28/08/2024 05/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ CẢNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
173 H63.16.5.1-240827-0001 27/08/2024 30/08/2024 03/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN GIAO Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
174 H63.16.5.1-240827-0002 27/08/2024 30/08/2024 03/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
175 H63.16.5.1-240827-0004 27/08/2024 30/08/2024 03/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TUYỆT Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
176 H63.16.5.1-240827-0006 27/08/2024 30/08/2024 03/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
LÃ XUÂN MẠNH Bộ phận TN & TKQ Huyện Lục Yên
177 H63.16.5.3-240827-0003 27/08/2024 22/10/2024 31/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
HẢNG A SÙNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Trạm Tấu
178 H63.16.5.4-240827-0008 27/08/2024 26/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ TIẾN ĐÀM Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
179 H63.16.5.4-240927-0011 27/09/2024 01/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỦY Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
180 H63.16-231027-0052 27/10/2023 22/01/2024 05/03/2024
Trễ hạn 31 ngày.
LÝ A CHINH Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
181 000.00.17.H63-230228-0055 28/02/2023 21/04/2023 10/01/2024
Trễ hạn 186 ngày.
LÒ THỊ CHƯỚNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
182 H63.16.5.8-240828-0018 28/08/2024 13/09/2024 20/09/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LÝ - ĐSD NGUYỄN NGỌC THÀNH Bộ phận PVHCC Thành Phố
183 H63.16.5.6-240828-0016 28/08/2024 27/09/2024 02/10/2024
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG ĐÌNH HỢP Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
184 H63.16.5.8-240828-0045 28/08/2024 13/09/2024 18/09/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ KHANH, PHẠM VĂN TUẤN Bộ phận PVHCC Thành Phố
185 H63.16.5.7-241028-0030 28/10/2024 21/11/2024 25/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN PHƯỚC - NGUYỄN THỊ THANH MAI Bộ phận TN & TKQ Huyện Yên Bình
186 H63.16.5.2-240329-0002 29/03/2024 26/04/2024 15/05/2024
Trễ hạn 11 ngày.
HÀ XUÂN THỌ (NHẬN CHUYỂN NHƯỢNG CỦA ÔNG GIÀNG A CHUA HỢP THỬA) Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
187 H63.16.5.8-240329-0053 29/03/2024 19/12/2024 25/12/2024
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN Bộ phận PVHCC Thành Phố
188 H63.16.5.8-240528-0083 29/05/2024 02/07/2024 19/07/2024
Trễ hạn 13 ngày.
ĐINH HUY HƯNG, NGUYỄN THỊ HẰNG NGA Bộ phận PVHCC Thành Phố
189 H63.16.5.2-240729-0010 29/07/2024 02/10/2024 08/10/2024
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ NGOAN Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
190 H63.16.5.2-240829-0001 29/08/2024 16/09/2024 17/09/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG (NHẬN CN CỦA ÔNG LÊ ĐỨC THẮNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Mù Cang Chải
191 H63.16-230929-0058 29/09/2023 10/10/2024 21/10/2024
Trễ hạn 7 ngày.
ĐINH CÔNG TIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
192 H63.16-231129-0198 29/11/2023 28/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THANH CẢNH Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
193 H63.16-231129-0202 29/11/2023 28/12/2023 17/01/2024
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ XUÂN HIỂN Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
194 H63.16-240130-0123 30/01/2024 10/05/2024 15/05/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ SỬU Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
195 H63.16-240130-0160 30/01/2024 15/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
196 H63.16-240829-0004 30/08/2024 09/10/2024 11/10/2024
Trễ hạn 2 ngày.
CÔNG AN TỈNH YÊN BÁI Văn phòng TTHCC
197 H63.16.5.4-241030-0004 30/10/2024 19/12/2024 27/12/2024
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
198 H63.16.5.4-241030-0007 30/10/2024 04/11/2024 06/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
199 H63.16.5.6-241030-0033 30/10/2024 25/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên
200 H63.16.5.8-240530-0052 31/05/2024 12/07/2024 15/07/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận PVHCC Thành Phố
201 H63.16.5.8-240731-0048 31/07/2024 13/09/2024 29/10/2024
Trễ hạn 32 ngày.
HOÀNG CÔNG THUẦN, VŨ THỊ HOA Bộ phận PVHCC Thành Phố
202 H63.16.5.8-240731-0061 31/07/2024 13/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN BÁ HOẠT (ĐÃ CHẾT 2016) - MAI THỊ LỰU Bộ phận PVHCC Thành Phố
203 H63.16.5.8-240731-0063 31/07/2024 13/09/2024 18/10/2024
Trễ hạn 25 ngày.
MAI XUÂN THÌN - TRẦN THỊ LẬP Bộ phận PVHCC Thành Phố
204 H63.16.5.8-240731-0088 31/07/2024 13/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM XUÂN HẢI, PHAN THỊ THỦY Bộ phận PVHCC Thành Phố
205 H63.16.5.8-240731-0090 31/07/2024 13/09/2024 03/10/2024
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN CÔNG Bộ phận PVHCC Thành Phố
206 H63.16.5.8-240731-0099 31/07/2024 13/09/2024 20/11/2024
Trễ hạn 48 ngày.
HÀ KIM TUYẾN Bộ phận PVHCC Thành Phố
207 H63.16.5.8-240731-0101 31/07/2024 13/09/2024 21/10/2024
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ THỊ OANH Bộ phận PVHCC Thành Phố
208 000.00.17.H63-210831-0093 31/08/2021 28/02/2024 14/03/2024
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Trấn Yên
209 H63.16.5.6-241031-0010 31/10/2024 26/11/2024 27/11/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ BÍCH NGA Bộ phận TN & TKQ Huyện Văn Yên