STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H63.000.01-250508-0001 08/05/2025 22/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HỒNG HẠNH
2 H63.000.01-250116-0001 16/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠ
3 H63.000.01-250116-0002 16/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU THỊNH
4 H63.000.01-250116-0003 16/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THẾ TRỌNG
5 H63.000.01-250616-0001 16/06/2025 30/06/2025 01/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
6 H63.000.01-250625-0001 25/06/2025 09/07/2025 10/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN VŨ