| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H63.16.5.8-241003-0019 | 03/10/2024 | 09/10/2024 | 15/04/2025 | Trễ hạn 133 ngày. | HỨA MINH TUẤN, TRẦN THÚY CHINH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 2 | H63.16.5.8-241113-0048 | 13/11/2024 | 24/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM VĂN TÀI | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 3 | H63.16.5.8-241227-0032 | 27/12/2024 | 29/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐỨC DẬU - NGUYỄN THỊ THƯ, CN NGUYỄN MẠNH HUẤN - TRẦN THỊ HẢI, CL DTCL | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 4 | H63.16.5.8-241231-0006 | 31/12/2024 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NAM TRUNG - NGUYỄN THỊ THANH HIẾU, CN TRẦN QUANG - TRỊNH THỊ KHÍCH, CN NGUYỄN DANH THỦY - NGUYỄN THỊ VÂN ANH, CĐ DTCL | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 5 | H63.16.5.8-250123-0023 | 23/01/2025 | 14/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ MINH CHIẾN - NÔNG THỊ TƯ | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 6 | H63.16.5.8-250211-0022 | 11/02/2025 | 20/03/2025 | 25/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HUỆ CN BÙI ĐỨC KIÊN, ĐỖ THỊ TUYẾT | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 7 | H63.16.5.8-250212-0010 | 12/02/2025 | 13/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHẠM THÙY ANH - NGUYỄN VĂN QUANG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 8 | H63.16.5.8-250221-0014 | 21/02/2025 | 25/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THANH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 9 | H63.16.5.8-250303-0021 | 03/03/2025 | 01/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ DIẾN CN HÀ THỊ TÁM | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 10 | H63.16.5.8-250306-0059 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 24/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 11 | H63.16.5.8-250321-0054 | 21/03/2025 | 06/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH TRANG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 12 | H63.16.5.8-250324-0012 | 24/03/2025 | 28/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ TRỌNG BẰNG, NGUYỄN THỊ MINH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 13 | H63.16.5.8-250324-0042 | 24/03/2025 | 26/04/2025 | 29/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN NGỌC HÙNG - NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 14 | H63.16.5.8-250326-0008 | 26/03/2025 | 05/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ HUY HOÀNG, NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 15 | H63.16.5.8-250403-0051 | 03/04/2025 | 26/05/2025 | 30/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ MẠNH TUẤN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 16 | H63.16.5.8-250410-0034 | 10/04/2025 | 14/05/2025 | 20/05/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÌNH THỊ NGHĨA | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 17 | H63.16.5.8-250411-0031 | 11/04/2025 | 06/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | CAO SONG THỊNH | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 18 | H63.16.5.8-250417-0039 | 17/04/2025 | 11/06/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI NGỌC TUẤN, ĐỖ THỊ LAN PHƯƠNG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 19 | H63.16.5.8-250529-0007 | 29/05/2025 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ MINH HÙNG, NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 20 | H63.16.5.8-250606-0028 | 06/06/2025 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN THU TRANG - TRỊNH VĂN TỐT | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 21 | H63.16.5.8-250610-0035 | 10/06/2025 | 27/06/2025 | 02/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH THỊ QUYÊN | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 22 | H63.16.5.8-250613-0004 | 13/06/2025 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THẠC SÁNG, HOÀNG THỊ GẤM, CN HÀ THỊ TÁM CN, BÙI TUẤN ANH, PHAN THỊ HƯỜNG | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 23 | H63.16.5.8-250616-0039 | 16/06/2025 | 25/11/2025 | 26/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN THỦY | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 24 | H63.16.5.8-250618-0031 | 18/06/2025 | 07/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN CHÍ THIẾT - NGUYỄN THỊ LÀNH, TC NGUYỄN MẠNH HÙNG - LÊ THỊ THÚY, TC PHẠM HỮU NGHĨA - NGUYỄN THẢO NHI, CĐ TCL | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 25 | H63.16.5.8-250624-0067 | 24/06/2025 | 11/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THẮNG, CN NGUYỄN THÀNH TRUNG - HOÀNG THỊ LAN ANH, CĐ DTCL | Bộ phận PVHCC Thành Phố |
| 26 | H63.16.5.8-250627-0031 | 27/06/2025 | 12/11/2025 | 15/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THẾ | Bộ phận PVHCC Thành Phố |