Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận PVHCC Thành Phố
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 6252 | 6216 | 5504 | 36 | 99.4 % |
| Biện pháp bảo đảm | 5993 | 5981 | 5821 | 12 | 99.8 % |
| Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 1679 | 1679 | 1679 | 0 | 100 % |
| Hoạt động xây dựng | 886 | 886 | 886 | 0 | 100 % |
| Thi đua - Khen thưởng | 561 | 561 | 318 | 0 | 100 % |
| Hộ tịch | 476 | 476 | 418 | 0 | 100 % |
| Chứng thực | 161 | 161 | 138 | 0 | 100 % |
| người có công | 107 | 107 | 107 | 0 | 100 % |
| Giáo dục trung học | 77 | 77 | 77 | 0 | 100 % |
| Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 34 | 34 | 34 | 0 | 100 % |
| Bảo trợ Xã hội | 21 | 21 | 20 | 0 | 100 % |
| Lưu thông hàng hóa trong nước | 19 | 19 | 19 | 0 | 100 % |
| An toàn thực phẩm | 18 | 18 | 18 | 0 | 100 % |
| Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
| Môi Trường | 14 | 14 | 13 | 0 | 100 % |
| Quản lý thuế | 13 | 13 | 1 | 0 | 100 % |
| Giám định y khoa | 13 | 13 | 13 | 0 | 100 % |
| lLĩnh vực Tổ chức, hoạt động của Hội | 12 | 12 | 11 | 0 | 100 % |
| Các cơ sở giáo dục khác | 11 | 11 | 11 | 0 | 100 % |
| Kinh doanh khí | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |
| Văn hóa cơ sở | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
| Công nghiệp tiêu dùng | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |