Thống kê theo lĩnh vực của Một cửa Sở Giáo dục & Đào tạo
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | 175 | 175 | 78 | 0 | 100 % |
| Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | 91 | 91 | 91 | 0 | 100 % |
| Kiểm định chất lượng giáo dục | 22 | 22 | 22 | 0 | 100 % |
| Giáo dục trung học | 21 | 21 | 19 | 0 | 100 % |
| Các cơ sở giáo dục khác | 9 | 9 | 5 | 0 | 100 % |