CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2213 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.012777.H63 Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Đất đai
2 1.004888.H63 Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Công tác Dân tộc
3 BHXHS_001 Cấp lại, đổi, điều chỉnh thông tin trên sổ bảo hiểm xã hội, thẻ bảo hiểm y tế (thực hiện đối với trường hợp cấp lại sổ bảo hiểm xã hội do mất, hỏng; cấp lại, đổi thẻ bảo hiểm y tế) Bảo hiểm xã hội
4 BHYT_001 Thanh toán trực tiếp chi phí khám bệnh, chữa bệnh BHYT Bảo hiểm y tế
5 2.001478 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự Quản lý ngành, nghề kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
6 2.000200 Cấp thẻ căn cước cho người từ đủ 14 tuổi trở lên Cấp, quản lý căn cước công dân
7 DKT_001 Đăng ký thuế lần đầu cho người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh của người nộp thuế thu nhập cá nhân - Trường hợp cá nhân đăng ký thuế trực tiếp với cơ quan thuế. Đăng ký thuế
8 QLT_001 Khai lệ phí môn bài Quản lý thuế
9 HTMGT_001 Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu Hoàn thuế, miễn giảm thuế
10 KTDVV_001 Khai thuế tạm tính cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 Khai thuế đối với Vietsopetro
11 KTGTGT_001 Khai thuế GTGT đối với phương pháp khấu trừ đối với hoạt động sản xuất kinh doanh Khai thuế giá trị gia tăng
12 KTPBVMT_001 Khai phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản Khai Thuế, Phí bảo vệ môi trường
13 KTPLPK_001 Khai phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước Khai thuế, phí, lệ phí khác
14 KTTNDN_001 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) Khai thuế thu nhập doanh nghiệp
15 TTK_001 Gia hạn nộp hồ sơ khai thuế Thủ tục khác