CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 517 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
391 01/NDAN Nộp dần tiền thuế nợ Quản lý thuế
392 01/NTNN Khai thuế đối với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp tính trực tiếp trên GTGT, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác Quản lý thuế
393 01/PHLP Khai phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước Quản lý thuế
394 01/TAIN Khai thuế tài nguyên đối với cơ sở khai thác tài nguyên. Quản lý thuế
395 01/TBH Khai thuế đối với tái bảo hiểm nước ngoài Quản lý thuế
396 01/TBVMT Khai thuế bảo vệ môi trường đối với than khai thác và tiêu thụ nội địa - Trường hợp than do Tập đoàn công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (Vinacomin) quản lý và giao cho các đơn vị thành viên khai thác, chế biến và tiêu thụ. Quản lý thuế
397 01/TCN Không tính tiền chậm nộp/Miễn tiền chậm nộp tiền thuế Quản lý thuế
398 01/TKN-XSBHĐC Khai thuế năm đối với cá nhân làm đại lý xổ số, đại lý bảo hiểm, bán hàng đa cấp và hoạt động kinh doanh khác chưa khấu trừ, nộp thuế trong năm Quản lý thuế
399 01/TTS Khai thuế đối với cá nhân có tài sản cho thuê Quản lý thuế
400 01/TTĐB Khai thuế tiêu thụ đặc biệt Quản lý thuế
401 01/VTNN Khai thuế đối với hãng vận tải nước ngoài Quản lý thuế
402 01/ĐNHT Hoàn các loại thuế, phí khác Quản lý thuế
403 02/BVMT Khai quyết toán phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản Quản lý thuế
404 02/GTGT Khai thuế giá trị gia tăng dành cho dự án đầu tư Quản lý thuế
405 02/KK-TNCN Khai thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công đối với thu nhập từ thưởng bằng cổ phiếu Quản lý thuế