CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 517 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
436 1.012819.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất. Đất đai
437 1.012427 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Công Thương
438 1.012427 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Công Thương
439 1.012427 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Công Thương
440 1.012427 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Công Thương
441 1.012427 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Công Thương
442 1.012427.H63 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Công Thương
443 1.012427.H63 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Công Thương
444 1.012427.H63 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Công Thương
445 <html><body><p>1.000314.H63</p></body></html> <html><body><p>Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác (cấp huyện)</p></body></html> Đường bộ
446 1.003930.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
447 1.003970.000.00.00.H63 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
448 1.004036.000.00.00.H63 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (cấp huyện) Đường thủy nội địa
449 2.001659.000.00.00.H63 Xóa đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
450 1.004002.000.00.00.H63 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa