CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 517 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 CA_002 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An
47 2.000528.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
48 2.000806.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
49 KBCBND_02 Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Khám, chữa bệnh nhân đạo
50 CT_0002 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
51 1.004959.000.00.00.H63 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Lao động, tiền lương, quan hệ lao động
52 1.003635 Thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Lễ hội
53 1.010938.000.00.00.H63 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng chống tệ nạn xã hội
54 QLTD_002 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
55 QLG-02 Đăng ký giá của các doanh nghiệp thuộc phạm vi cấp huyện Quản lý giá
56 1.005219.000.00.00.H63 Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người bị thu hồi đất nông nghiệp đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng Quản lý lao động nước ngoài
57 1.001266.000.00.00.H63 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
58 2.002649.H63 Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã)
59 TL_002 Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện Thủy lợi
60 TS_H_002 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) Thủy sản