CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1677 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
136 2.001787.000.00.00.H63 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Khoáng sản
137 1.004228 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước
138 1.012501 Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước
139 1.011442 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Biện pháp bảo đảm
140 1.000970 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng thủy văn
141 1.000081.000.00.00.H63 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý Lâm nghiệp
142 1.001125.000.00.00.H63 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
143 2.001417.000.00.00.H63 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú ở Việt Nam) Lý lịch tư pháp
144 1.002032.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
145 2.002038.000.00.00.H63 Trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
146 1.003160.000.00.00.H63 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
147 2.000954.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
148 1.008926.000.00.00.H63 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại
149 1.000614.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
150 1.004623.000.00.00.H63 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch