CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1677 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1501 2.000205.000.00.00.H63 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Việc làm
1502 2.000839.000.00.00.H63 Giải quyết hỗ trợ học nghề Việc làm
1503 1.009874.000.00.00.H63 Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm
1504 1.008423.000.00.00.H63 Quyết định đầu tư chương trình, dự án đầu tư sử dụng vốn ODA, vốn vay ưu đãi thuộc thẩm quyền của người đứng đầu cơ quan chủ quản Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
1505 1.012755.H63 Giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo pháp luật về đầu tư mà người xin giao đất, thuê đất là tổ chức trong nước, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, tổ chức nước ngoài có chức năng ngoại giao Đất đai
1506 1.012757.H63 Giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất Đất đai
1507 1.012758.H63 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước Đất đai
1508 1.012759.H63 Cho phép chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư, chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư mà người xin chuyển mục đích sử dụng đất là tổ chức trong nước Đất đai
1509 1.012760.H63 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là tổ chức kinh tế, đơn vị sự nghiệp công lập, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài Đất đai
1510 1.010727.000.00.00.H63 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) ( 1.010727 ) Bảo vệ môi trường
1511 1.010728.000.00.00.H63 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010728) Bảo vệ môi trường
1512 1.010729.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) Bảo vệ môi trường
1513 1.010730.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730) Bảo vệ môi trường
1514 2.001770 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
1515 1.009669 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước