CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1677 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1666 2.001802.H63 Chấp thuận khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ, nhận chìm ở biển Đường thủy nội địa
1667 2.001998.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
1668 2.002001.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
1669 2.002615.H63 Cấp Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
1670 2.002616.H63 Điều chỉnh thông tin trên Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa khi có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy phép Đường thủy nội địa
1671 2.002617.H63 Cấp lại Giấy phép vận chuyển hàng hóa nguy hiểm bằng phương tiện thủy nội địa do bị mất, bị hỏng Đường thủy nội địa
1672 2.002624.H63 Chấp thuận đề xuất thực hiện nạo vét đường thủy nội địa địa phương Đường thủy nội địa
1673 2.002625.H63 Công bố khu vực, địa điểm tiếp nhận chất nạo vét trên bờ Đường thủy nội địa
1674 1.010814.000.00.00.H63 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ người có công
1675 1.001823.000.00.00.H63 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm
1676 1.001853.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm
1677 1.001865.000.00.00.H63 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Việc làm