CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1677 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
256 2.000823.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
257 1.002079.000.00.00.H63 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư
258 1.005136.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
259 2.002047.000.00.00.H63 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
260 1.008928.000.00.00.H63 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
261 1.004614.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Du lịch
262 1.005161.000.00.00.H63 Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch
263 1.001182.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật - nhiếp ảnh - triển lãm
264 1.003441.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Thể dục - Thể thao
265 1.001008.000.00.00.H63 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa cơ sở
266 1.002867.000.00.00.H63 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường An toàn thực phẩm
267 2.000144.000.00.00.H63 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Bảo trợ Xã hội
268 2.000036.000.00.00.H63 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống Tệ nạn xã hội
269 1.004596.000.00.00.H63 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm
270 1.003073.000.00.00.H63 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm