CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1677 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
706 1.004253 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Tài nguyên nước
707 1.011516 Đăng ký khai thác sử dụng nước mặt Tài nguyên nước
708 1.001877.000.00.00.H63 Thành lập Văn phòng công chứng Công chứng
709 1.002198.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư
710 1.008915.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Hòa giải thương mại
711 1.004528.000.00.00.H63 Thủ tục công nhận điểm du lịch Du lịch
712 2.001098.000.00.00.H63 Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
713 1.001801.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao Thể dục - Thể thao
714 2.001564.000.00.00.H63 Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (địa phương) Xuất bản, in, phát hành
715 1.012419.H63 Cấp lại giấy chứng nhận người có bài thuốc gia truyền, giấy chứng nhận người có phương pháp chữa bệnh gia truyền Y dược cổ truyền
716 DKT_017 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuế, Thông báo mã số thuế Đăng ký thuế
717 KTTNCN_017 Khai thuế thu nhập cá nhân tháng/quý của tổ chức khấu trừ thuế đối với cá nhân trực tiếp ký hợp đồng làm đại lý xổ số, đại lý bảo hiểm, đại lý bán hàng đa cấp, cá nhân có thu nhập từ phí tích luỹ bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc khác Khai thuế thu nhập cá nhân
718 TTK_017 Tra soát, điều chỉnh thông tin thu, nộp ngân sách nhà nước Thủ tục khác
719 2.000647.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
720 1.006427.000.00.00.H63 Thủ tục đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ khoa học và công nghệ không sử dụng ngân sách nhà nước (cấp tỉnh) Hoạt động khoa học & công nghệ