CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1677 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1471 1.010810.000.00.00.H63 Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an người có công
1472 1.010812.000.00.00.H63 Tiếp nhận người có công vào cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý người có công
1473 1.010813.000.00.00.H63 Đưa người có công đối với trường hợp đang được nuôi dưỡng tại cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công do tỉnh quản lý về nuôi dưỡng tại gia đình người có công
1474 1.010814.000.00.00.H63 Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ người có công
1475 1.010815.000.00.00.H63 Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng. người có công
1476 1.010820.000.00.00.H63 Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng. người có công
1477 1.010822.000.00.00.H63 Giải quyết phụ cấp đặc biệt hằng tháng đối với thương binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên, bệnh binh có tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 81% trở lên người có công
1478 1.010823.000.00.00.H63 Hưởng lại chế độ ưu đãi người có công
1479 1.010828.000.00.00.H63 Cấp trích lục hoặc sao hồ sơ người có công với cách mạng người có công
1480 1.010829.000.00.00.H63 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ người có công
1481 1.010831.000.00.00.H63 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. người có công
1482 2.001157.000.00.00.H63 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến người có công
1483 2.001396.000.00.00.H63 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến người có công
1484 1.000502.000.00.00.H63 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Quản lý lao động nước ngoài
1485 2.002028.000.00.00.H63 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Quản lý lao động nước ngoài