CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2281 1.001322.H63 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định xe cơ giới Đăng kiểm
2282 1.013105.H63 Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm
2283 1.013110.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định khí thải xe mô tô, xe gắn máy Đăng kiểm
2284 1.000344.000.00.00.H63 Phê duyệt phương án vận tải hàng hóa siêu trường hoặc hàng hóa siêu trọng trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
2285 1.004242.000.00.00.H63 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
2286 1.009442.000.00.00.H63 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
2287 1.009443.000.00.00.H63 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Đường thủy nội địa
2288 1.009444.000.00.00.H63 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
2289 1.009445.000.00.00.H63 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
2290 1.009446.000.00.00.H63 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa
2291 1.009447.000.00.00.H63 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
2292 1.009448.000.00.00.H63 Thiết lập khu neo đậu Đường thủy nội địa
2293 1.009449.000.00.00.H63 Công bố hoạt động khu neo đậu Đường thủy nội địa
2294 1.009450.000.00.00.H63 Công bố đóng khu neo đậu Đường thủy nội địa
2295 1.009451.000.00.00.H63 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa