THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 135 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.000176.000.00.00.H63 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
47 2.000167.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
48 2.001624.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hóa trong nước
49 2.001619.000.00.00.H63 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hóa trong nước
50 2.000229.000.00.00.H63 Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
51 2.000636.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Lưu thông hàng hóa trong nước
52 2.000210.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn vật liệu nổ công nghiệp thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
53 2.000221.000.00.00.H63 Cấp giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
54 2.000172.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận huấn luyện kỹ thuật an toàn tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
55 1.003401.000.00.00.H63 Thu hồi giấy phép, giấy chứng nhận về quản lý, sử dụng vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ thuộc thẩm quyền của Sở Công Thương Vật liệu nổ công nghiệp, tiền chất thuốc nổ
56 2.000194.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí
57 2.000187.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí
58 2.000175.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Kinh doanh khí
59 2.000387.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
60 2.000371.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
EMC Đã kết nối EMC
icon
Hỗ trợ trả lời TTHC tỉnh Yên Bái