CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.000652.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
47 2.000609.000.00.00.H63 Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo về bán hàng đa cấp Quản Lý Cạnh Tranh
48 2.001249.000.00.00.H63 Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Điện
49 1.000425.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
50 2.000666.000.00.00.H63 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
51 2.001724.000.00.00.H63 Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương Điện
52 2.000664.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
53 2.000673.000.00.00.H63 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
54 2.000669.000.00.00.H63 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
55 2.000672.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
56 2.000648.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
57 2.000645.000.00.00.H63 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
58 2.000647.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu Lưu thông hàng hóa trong nước
59 2.000190.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
60 2.000176.000.00.00.H63 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước