THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 135 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 2.000163.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
62 1.000444.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
63 2.000211.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Kinh doanh khí
64 2.000046.000.00.00.H63 Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng Khoa học, công nghệ
65 2.000674.000.00.00.H63 Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương Lưu thông hàng hóa trong nước
66 2.000142.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
67 2.000136.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
68 2.000078.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Kinh doanh khí
69 2.000166.000.00.00.H63 Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
70 2.000156.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
71 2.000390.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
72 2.000354.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
73 2.000279.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
74 1.000481.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
75 2.000626.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
EMC Đã kết nối EMC
icon
Hỗ trợ trả lời TTHC tỉnh Yên Bái