CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 134 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
106 2.000339.000.00.00.H63 Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương Mại Quốc Tế
107 2.000334.000.00.00.H63 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2 Thương Mại Quốc Tế
108 2.000322.000.00.00.H63 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Thương Mại Quốc Tế
109 2.002166.000.00.00.H63 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Thương Mại Quốc Tế
110 2.000665.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương Mại Quốc Tế
111 1.001441.000.00.00.H63 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương Mại Quốc Tế
112 2.000662.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán lẻ được tiếp tục hoạt động Thương Mại Quốc Tế
113 2.000063.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương Mại Quốc Tế
114 2.000450.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương Mại Quốc Tế
115 2.000347.000.00.00.H63 Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương Mại Quốc Tế
116 2.000327.000.00.00.H63 Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam Thương Mại Quốc Tế
117 2.000314.000.00.00.H63 Chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam thuộc thẩm quyền cấp của Cơ quan cấp Giấy phép Thương Mại Quốc Tế
118 2.000033.000.00.00.H63 Thông báo hoạt động khuyến mại Xúc tiến thương mại
119 1.011508.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
120 1.011507.000.00.00.H63 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất