CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1531 1.002809.000.00.00.H63 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Đường bộ
1532 2.002011.000.00.00.H63 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1533 1.003784.000.00.00.H63 Thủ tục cấp phép nhập khẩu văn hóa phẩm không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
1534 QLT_TPYB_043 Khai thuế bảo vệ môi trường đối với tổ chức, hộ gia đình, cá nhân khai thác khoáng sản Quản lý thuế
1535 1.003702.000.00.00.H63 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Các cơ sở giáo dục khác
1536 HTMGT_044 Giảm thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh gặp khó khăn do thiên tai, hoả hoạn, do bị tai nạn; mắc bệnh hiểm nghèo Hoàn thuế, miễn giảm thuế
1537 2.000390.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Kinh doanh khí
1538 1.002804.000.00.00.H63 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Đường bộ
1539 1.011815.H63 (Cấp tỉnh) Thủ tục mua sáng chế, sáng kiến Hoạt động khoa học & công nghệ
1540 1.005169.000.00.00.H63 Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1541 1.000084.000.00.00.H63 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý Lâm nghiệp
1542 1.012074.000.00.00.H63 Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước Trồng trọt
1543 1.003743.000.00.00.H63 Thủ tục giám định văn hóa phẩm xuất khẩu không nhằm mục đích kinh doanh của cá nhân, tổ chức cấp tỉnh Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
1544 GDDT_00044 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc (Phòng GD-ĐT bằng THCS) Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
1545 TTK_023 Miễn tiền chậm nộp Thủ tục khác