CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1546 2.000354.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
1547 1.002801.000.00.00.H63 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Đường bộ
1548 2.002041.000.00.00.H63 Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1549 1.000081.000.00.00.H63 Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý Lâm nghiệp
1550 1.012075.000.00.00.H63 Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước Trồng trọt
1551 1.012821.H63 Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất Đất đai
1552 2.001496.000.00.00.H63 Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh Hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành văn hóa
1553 GDDT_00045 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ (phòng GD-ĐT bằng THCS) Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
1554 TTK_024 Khai thuế giá trị gia tăng, thu nhập cá nhân phải nộp theo tháng tăng thêm so với số đã kê khai theo quý Thủ tục khác
1555 2.000279.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Kinh doanh khí
1556 1.005143.000.00.00.H63 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1557 1.002796.000.00.00.H63 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Đường bộ
1558 2.002042.000.00.00.H63 Đăng ký thành lập công ty hợp danh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1559 1.001622.000.00.00.H63 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Các cơ sở giáo dục khác
1560 KTPLPK_006 Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với cơ sở sản xuất, pha chế xăng sinh học Khai thuế, phí, lệ phí khác