CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1576 2.000322.000.00.00.H63 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất không nằm trong trung tâm thương mại Thương Mại Quốc Tế
1577 1.005025.000.00.00.H63 Cho phép trung tâm khác thực hiện nhiệm vụ giáo dục thường xuyên hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác
1578 2.002191.000.00.00.H63 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
1579 1.012900.H63 Cấp giấy phép hoạt động của Sàn giao dịch bất động sản Kinh doanh bất động sản
1580 QLT_TPYB_070 Báo cáo tình hình sử dụng Biên lai thu tiền phí, lệ phí Quản lý thuế
1581 2.002166.000.00.00.H63 Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini Thương Mại Quốc Tế
1582 1.004999.000.00.00.H63 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác
1583 2.002192.000.00.00.H63 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
1584 QLT_TPYB_071 Đăng ký số lượng, loại tem rượu dự kiến sử dụng trong năm/ Mua tem rượu Quản lý thuế
1585 HDBL_012 Mua hóa đơn do cơ quan thuế đặt in Hóa đơn, biên lai
1586 2.000665.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương Mại Quốc Tế
1587 1.004991.000.00.00.H63 Giải thể trường trung học phổ thông chuyên Các cơ sở giáo dục khác
1588 QLT_TPYB_072 Báo cáo tình hình sử dụng tem rượu, quyết toán tem rượu và báo cáo mất tem rượu Quản lý thuế
1589 1.001441.000.00.00.H63 Gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ Thương Mại Quốc Tế
1590 1.004988.000.00.00.H63 Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại Các cơ sở giáo dục khác