CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2395 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1606 2.001199.000.00.00.H63 Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1607 1.004645.000.00.00.H63 Thủ tục thông báo tổ chức đoàn người thực hiện quảng cáo Văn hóa cơ sở
1608 2.000626.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
1609 1.005095.000.00.00.H63 Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông Quy chế thi - tuyển sinh
1610 1.002300.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ
1611 2.001610.000.00.00.H63 Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1612 1.000071.000.00.00.H63 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Lâm nghiệp
1613 1.012882.000.00.00.H63 Thông báo đủ điều kiện được huy động vốn thông qua việc góp vốn, hợp tác đầu tư, hợp tác kinh doanh, liên doanh, liên kết của các tổ chức và cá nhân để phát triển nhà ở Nhà ở
1614 2.000622.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
1615 2.000416.000.00.00.H63 Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
1616 1.000058.000.00.00.H63 Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) Lâm nghiệp
1617 1.012884.000.00.00.H63 Thông báo đơn vị đủ điều kiện quản lý vận hành nhà chung cư đối với trường hợp nộp hồ sơ tại Sở Xây dựng Nhà ở
1618 1.012969.H63 Thành lập hoặc cho phép thành lập trung tâm học tập cộng đồng Các cơ sở giáo dục khác
1619 KTDVV_005 Khai các khoản thu về hoa hồng dầu, khí, tiền đọc và sử dụng tài liệu dầu, khí Khai thuế đối với Vietsopetro
1620 2.000204.000.00.00.H63 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước