CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1816 1.008722.000.00.00.H63 Chuyển đổi trường trung học phổ thông tư thục, trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông do nhà đầu tư trong nước đầu tư; cơ sở giáo dục phổ thông tư thục do nhà đầu tư nước ngoài đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Đào tạo với người nước ngoài
1817 2.002342.000.00.00.H63 Thủ tục giải quyết chế độ cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp, gồm: Chi phí giám định thương tật, bệnh tật; trợ cấp một lần hoặc hằng tháng; trợ cấp phục vụ; hỗ trợ phương tiện trợ giúp sinh hoạt, dụng cụ chỉnh hình; dưỡng sức, phục hồi sức khỏe; trợ cấp khi người lao động chết do bệnh nghề nghiệp; đóng bảo hiểm y tế cho người nghỉ việc hưởng trợ cấp bảo hiểm bệnh nghề nghiệp hằng tháng An toàn, vệ sinh lao động
1818 3.000160.000.00.00.H63 Phân loại doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu gỗ Lâm nghiệp
1819 1.008682.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Bảo vệ môi trường
1820 1.001082.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Hợp tác Quốc tế
1821 1.008989.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). Quy hoạch – Kiến trúc
1822 1.012262.H63 Xếp cấp chuyên môn kỹ thuật Khám bệnh, chữa bệnh
1823 DT_098 Đưa ra khỏi danh sách người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số Công tác Dân tộc
1824 1.002407.000.00.00.H63 Xét, cấp học bổng chính sách Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
1825 1.003658 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
1826 1.009452 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
1827 1.009453 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thủy nội địa
1828 1.009454 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
1829 1.009455 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Đường thủy nội địa
1830 2.001212 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Đường thủy nội địa