CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2399 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1936 1.000484 Cấp Giấy phép trang bị công cụ hỗ trợ tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
1937 1.000537 Điều chỉnh Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
1938 1.000554 Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp tại Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Quản lý sử dụng vũ khí, súng săn, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
1939 NUOC_001 Lắp đặt mới Nước
1940 NUOC_002 Khách hàng sang tên hợp đồng Nước
1941 NUOC_003 Khách hàng lắp đặt lại ( đấu nối lại) Nước
1942 NUOC_004 Khách hàng là tổ chức Nước
1943 DKT_034 Chấm dứt hiệu lực mã số thuế của doanh nghiệp, hợp tác xã bị chia, bị sáp nhập, bị hợp nhất; Chấm dứt hoạt động đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp và hợp tác xã Đăng ký thuế
1944 1.013004.000.00.00.H63 Cấp giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Điện
1945 1.013005.000.00.00.H63 Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Điện
1946 2.002676.000.00.00.H63 Thông báo phát triển điện mặt trời mái nhà tự sản xuất, tự tiêu thụ có đấu nối với hệ thống điện quốc gia Điện
1947 1.012427.000.00.00.H63 Thành lập/mở rộng cụm công nghiệp Cụm Công nghiệp
1948 1.012471.000.00.00.H63 Xét tặng danh hiệu “Nghệ nhân nhân dân”, “Nghệ nhân ưu tú” trong lĩnh vực nghề thủ công mỹ nghệ Nghề thủ công mỹ nghệ
1949 1.011506.000.00.00.H63 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Hóa Chất
1950 1.009972.000.00.00.H63 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng Hoạt động xây dựng