CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1966 1.010831.000.00.00.H63 Cấp giấy xác nhận thông tin về nơi liệt sĩ hy sinh. người có công
1967 2.001157.000.00.00.H63 Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến người có công
1968 2.001396.000.00.00.H63 Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến người có công
1969 1.000502.000.00.00.H63 Nhận lại tiền ký quỹ của doanh nghiệp đưa người lao động đi đào tạo, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề ở nước ngoài (hợp đồng dưới 90 ngày) Quản lý lao động nước ngoài
1970 2.002028.000.00.00.H63 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Quản lý lao động nước ngoài
1971 1.009354.000.00.00.H63 Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức biên chế
1972 1.009355.000.00.00.H63 Thủ tục hành chính về thẩm định điều chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương Tổ chức biên chế
1973 1.003920.000.00.00.H63 Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ Tổ chức phi chính phủ
1974 1.003950.000.00.00.H63 Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (Cấp tỉnh) Tổ chức phi chính phủ
1975 1.001978.000.00.00.H63 Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm
1976 2.000178.000.00.00.H63 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đi) Việc làm
1977 2.001953.000.00.00.H63 Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp Việc làm
1978 1.000105.000.00.00.H63 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Việc làm
1979 1.000362.000.00.00.H63 Thông báo về việc tìm kiếm việc làm hằng tháng Việc làm
1980 1.000401.000.00.00.H63 Chuyển nơi hưởng trợ cấp thất nghiệp (chuyển đến) Việc làm