CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2399 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1981 1.002852.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
1982 1.002859.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
1983 1.002861.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
1984 1.002869.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
1985 1.002877.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
1986 1.010707.000.00.00.H63 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện các Hiệp định khung ASEAN về vận tải đường bộ qua biên giới Đường bộ
1987 1.010708.000.00.00.H63 Bổ sung, thay thế phương tiện khai thác tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
1988 1.010709.000.00.00.H63 Ngừng khai thác tuyến, ngừng phương tiện hoạt động trên tuyến vận tải hành khách cố định giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
1989 1.010710.000.00.00.H63 Điều chỉnh tần suất chạy xe trên tuyến Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
1990 1.010711.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Đường bộ
1991 1.009444.000.00.00.H63 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Đường thủy nội địa
1992 1.009465.000.00.00.H63 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Đường thủy nội địa
1993 1.009442.000.00.00.H63 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Đường thủy nội địa
1994 1.009443.000.00.00.H63 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Đường thủy nội địa
1995 1.009445.000.00.00.H63 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Đường thủy nội địa