CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2337 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1996 2.000286.000.00.00.H63 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ Xã hội
1997 2.000477.000.00.00.H63 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Bảo trợ Xã hội
1998 1.010590.000.00.00.H63 Thành lập hội đồng trường trung cấp công lập Giáo dục nghề nghiệp
1999 1.010593.000.00.00.H63 Công nhận hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục Giáo dục nghề nghiệp
2000 1.000154.000.00.00.H63 Cho phép thành lập phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Giáo dục nghề nghiệp
2001 1.000482.000.00.00.H63 Công nhận trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục; trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chuyển sang hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục nghề nghiệp
2002 1.000509.000.00.00.H63 Cho phép thành lập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục nghề nghiệp
2003 1.000530.000.00.00.H63 Đổi tên trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Giáo dục nghề nghiệp
2004 1.000553.000.00.00.H63 Giải thể trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; chấm dứt hoạt động phân hiệu của trường trung cấp có vốn đầu tư nước ngoài Giáo dục nghề nghiệp
2005 1.010587.000.00.00.H63 Thành lập hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Giáo dục nghề nghiệp
2006 1.010588.000.00.00.H63 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Giáo dục nghề nghiệp
2007 1.010589.000.00.00.H63 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường cao đẳng công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Giáo dục nghề nghiệp
2008 1.010591.000.00.00.H63 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập Giáo dục nghề nghiệp
2009 1.010592.000.00.00.H63 Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập Giáo dục nghề nghiệp
2010 1.010594.000.00.00.H63 Thay thế chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng quản trị trường trung cấp tư thục; chấm dứt hoạt động hội đồng quản trị Giáo dục nghề nghiệp