CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1996 1.010728.000.00.00.H63 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010728) Bảo vệ môi trường
1997 1.010729.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) Bảo vệ môi trường
1998 1.010730.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730) Bảo vệ môi trường
1999 2.001770 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
2000 1.009669 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
2001 1.004363.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Bảo vệ Thực vật
2002 1.003984.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật Bảo vệ Thực vật
2003 1.009478.000.00.00.H63 Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Bảo vệ Thực vật
2004 1.008128.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi
2005 1.002171 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ Đo đạc và bản đồ
2006 1.008003.000.00.00.H63 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Trồng trọt
2007 1.011999.H63 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Trồng trọt
2008 1.012000.H63 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Trồng trọt
2009 1.012001.H63 Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt
2010 1.012002.H63 Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng Trồng trọt