CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2337 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2101 1.009399.000.00.00.H63 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
2102 1.009398.000.00.00.H63 Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương) Nghệ thuật biểu diễn
2103 1.009403.000.00.00.H63 Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
2104 1.002013.000.00.00.H63 Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương tổ chức Thể dục - Thể thao
2105 1.002022.000.00.00.H63 Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng cai tổ chức Thể dục - Thể thao
2106 1.008895.000.00.00.H63 Thông báo thành lập thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Thư viện
2107 1.008896.000.00.00.H63 Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Thư viện
2108 1.008897.000.00.00.H63 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Thư viện
2109 1.008899 Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Thư viện
2110 1.000922.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa cơ sở
2111 1.009928.000.00.00.H63 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng
2112 1.0099361.000.00.00.H63 Cấp gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Hoạt động xây dựng
2113 1.009982.000.00.00.H63 Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, III Hoạt động xây dựng
2114 1.009983.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Hoạt động xây dựng
2115 1.009984.000.00.00.H63 Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng): Hoạt động xây dựng