CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2116 1.010724.000.00.00.H63 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi Trường
2117 1.010726.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi Trường
2118 1.010723.000.00.00.H63 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi Trường
2119 1.010725.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi Trường
2120 1.010736.000.00.00.H63_XA Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi Trường
2121 2.002363.000.00.00.H63 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Nuôi con nuôi
2122 2.002028.000.00.00.H63 Đăng ký hợp đồng lao động trực tiếp giao kết Quản lý lao động nước ngoài
2123 01/BVMT Khai phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản. Quản lý thuế
2124 01/CNKD Khai thuế đối với cá nhân kinh doanh khai thuế theo từng lần phát sinh. Quản lý thuế
2125 01/GHAN Gia hạn nộp thuế Quản lý thuế
2126 01/GTGT Khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ Quản lý thuế
2127 01/HKNN Khai thuế đối với hãng hàng không nước ngoài Quản lý thuế
2128 01/MGTH Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên theo quy định tại Điều 9 Luật Thuế tài nguyên Quản lý thuế
2129 01/NDAN Nộp dần tiền thuế nợ Quản lý thuế
2130 01/NTNN Khai thuế đối với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp tính trực tiếp trên GTGT, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác Quản lý thuế