CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2337 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2161 1.008725.000.00.00.H63 Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
2162 1.008950.000.00.00.H63 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
2163 LN_099 Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu Lâm nghiệp
2164 1.010725.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi Trường
2165 1.010723.000.00.00.H63 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi Trường
2166 1.010724.000.00.00.H63 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi Trường
2167 1.010726.000.00.00.H63 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi Trường
2168 1.010736.000.00.00.H63_XA Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Môi Trường
2169 2.002363.000.00.00.H63 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Nuôi con nuôi
2170 2.002028.000.00.00.H63 Đăng ký hợp đồng lao động Quản lý lao động nước ngoài
2171 01/BVMT Khai phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản. Quản lý thuế
2172 01/CNKD Khai thuế đối với cá nhân kinh doanh khai thuế theo từng lần phát sinh. Quản lý thuế
2173 01/GHAN Gia hạn nộp thuế Quản lý thuế
2174 01/GTGT Khai thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ Quản lý thuế
2175 01/HKNN Khai thuế đối với hãng hàng không nước ngoài Quản lý thuế