CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2221 1.003930.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
2222 1.003970.000.00.00.H63 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
2223 1.003970.000.00.00.H63_XA Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện (cấp xã) Đường thủy nội địa
2224 1.004036.000.00.00.H63 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (cấp huyện) Đường thủy nội địa
2225 1.004047.000.00.00.H63_XA Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (cấp xã) Đường thủy nội địa
2226 1.004088.000.00.00.H63_XA Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (cấp xã) Đường thủy nội địa
2227 1.006391.000.00.00.H63_XA Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác (cấp xã) Đường thủy nội địa
2228 2.001659.000.00.00.H63 Xóa đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
2229 1.003930.000.00.00.H63_XA Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện (cấp xã) Đường thủy nội địa
2230 1.004002.000.00.00.H63 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa
2231 1.004002.000.00.00.H63_XA Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện (cấp xã) Đường thủy nội địa
2232 1.004036.000.00.00.H63_XA Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (cấp xã) Đường thủy nội địa
2233 1.004047.000.00.00.H63 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (cấp huyện) Đường thủy nội địa
2234 1.006391.000.00.00.H63 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Đường thủy nội địa
2235 2.001659.000.00.00.H63_XA Xóa đăng ký phương tiện Đường thủy nội địa