CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
226 1.001806.000.00.00.H63 Quyết định công nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh sử dụng từ 30% tổng số lao động trở lên là người khuyết tật Bảo trợ Xã hội
227 2.000027.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống Tệ nạn xã hội
228 1.004604.000.00.00.H63 Cấp Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ trong trường hợp Chứng chỉ hành nghề dược bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp Chứng chỉ hành nghề dược Dược phẩm
229 1.003055.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
230 1.001514.000.00.00.H63 Miễn nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh/ thành phố trực thuộc Trung ương Tổ Chức Cán Bộ
231 1.012415.H63 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 1, 2 và khoản 3 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Y dược cổ truyền
232 1.010941.000.00.00.H63_XA Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện( Xã) Phòng chống tệ nạn xã hội
233 1.001653.000.00.00.H63 Cấp đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ Xã hội
234 1.001758.000.00.00.H63 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ chi phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ Xã hội
235 1.005462.000.00.00.H63 Thủ tục phục hồi danh dự Bồi thường nhà nước
236 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
237 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
238 2.001019.000.00.00.H63 Chứng thực di chúc Chứng thực
239 CA_002 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An
240 1.000489.000.00.00.H63 Thủ tục: Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm Giảm nghèo