CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
256 1.001758.000.00.00.H63 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ chi phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ Xã hội
257 1.005462.000.00.00.H63 Thủ tục phục hồi danh dự Bồi thường nhà nước
258 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
259 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
260 2.001019.000.00.00.H63 Chứng thực di chúc Chứng thực
261 CA_002 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An
262 1.000489.000.00.00.H63 Thủ tục: Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm Giảm nghèo
263 2.000950.000.00.00.H63 Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Hòa giải cơ sở
264 1.000894.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
265 2.000528.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
266 2.000806.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
267 KBCBND_02 Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Khám, chữa bệnh nhân đạo
268 CT_0002 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
269 1.004959.000.00.00.H63 Thủ tục “Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền” Lao động, tiền lương, quan hệ lao động
270 1.003635 Thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Lễ hội