CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2394 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
271 1.001653.000.00.00.H63 Cấp đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Bảo trợ Xã hội
272 1.001758.000.00.00.H63 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ chi phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bảo trợ Xã hội
273 1.005462.000.00.00.H63 Thủ tục phục hồi danh dự Bồi thường nhà nước
274 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
275 2.000815 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Chứng thực
276 2.001019.000.00.00.H63 Chứng thực di chúc Chứng thực
277 CA_002 Cấp đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An
278 1.000489.000.00.00.H63 Thủ tục: Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm Giảm nghèo
279 2.000950.000.00.00.H63 Công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Hòa giải cơ sở
280 1.000894.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
281 2.000528.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
282 2.000806.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
283 KBCBND_02 Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ Khám, chữa bệnh nhân đạo
284 CT_0002 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
285 1.004959.000.00.00.H63 Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền Lao động, tiền lương, quan hệ lao động