CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
286 2.001884.000.00.00.H63 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Thông tin và truyền thông
287 1.011550.H63 Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh. Việc làm
288 3.000322.H63 Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Hộ tịch
289 1.010941.000.00.00.H63_XA Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện(Xã) Phòng chống tệ nạn xã hội
290 2.001884.000.00.00.H63 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
291 BHXHS_003 Đăng ký đóng, cấp thẻ BHYT đối với người chỉ tham gia BHYT Bảo hiểm xã hội
292 THCSBHXH_003 Giải quyết hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp do thương tật, bệnh tật tái phát Thực hiện chính sách Bảo hiểm xã hội
293 2.001551 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ninh, trật tự Quản lý ngành, nghề kinh doanh có điều kiện về an ninh, trật tự
294 PCCC_003 Nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy Phòng cháy, chữa cháy
295 DKT_003 Đăng ký thuế lần đầu cho người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh của người nộp thuế thu nhập cá nhân - Trường hợp cá nhân ủy quyền đăng ký thuế cho cơ quan chi trả thu nhập. Đăng ký thuế
296 HDBL_003 Xử lý mất, cháy, hỏng hoá đơn đặt in đã mua của cơ quan thuế Hóa đơn, biên lai
297 HTMGT_003 Hoàn thuế GTGT đối với trường hợp được hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao Hoàn thuế, miễn giảm thuế
298 KTGTGT_003 Khai thuế GTGT đối với phương pháp trực tiếp trên doanh thu Khai thuế giá trị gia tăng
299 KTPBVMT_003 Khai thuế bảo vệ môi trường Khai Thuế, Phí bảo vệ môi trường
300 KTPLPK_003 Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐB Khai thuế, phí, lệ phí khác