CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
331 1.000943 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng thủy văn
332 1.000071.000.00.00.H63 Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh Lâm nghiệp
333 3.000152.000.00.00.H63 Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác Kiểm Lâm
334 1.001153.000.00.00.H63 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
335 2.001395.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
336 2.000890.000.00.00.H63 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
337 2.000505.000.00.00.H63 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Lý lịch tư pháp
338 1.002055.000.00.00.H63 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư
339 2.002036.000.00.00.H63 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
340 2.000840.000.00.00.H63 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
341 1.008927.000.00.00.H63 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
342 1.000588.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật
343 1.001432.000.00.00.H63 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch
344 1.001191.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Mỹ thuật - nhiếp ảnh - triển lãm
345 1.002396.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Thể dục - Thể thao