CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2394 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
331 PCCC_003 Nghiệm thu về phòng cháy và chữa cháy Phòng cháy, chữa cháy
332 DKT_003 Đăng ký thuế lần đầu cho người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh của người nộp thuế thu nhập cá nhân - Cá nhân thuộc diện nộp thuế thu nhập cá nhân nộp hồ sơ đăng ký thuế cho người phụ thuộc qua cơ quan chi trả thu nhập Đăng ký thuế
333 HDBL_003 Xử lý mất, cháy, hỏng hoá đơn đặt in đã mua của cơ quan thuế Hóa đơn, biên lai
334 HTMGT_003 Hoàn thuế GTGT đối với trường hợp được hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao Hoàn thuế, miễn giảm thuế
335 KTGTGT_003 Khai thuế GTGT đối với phương pháp trực tiếp trên doanh thu Khai thuế giá trị gia tăng
336 KTPBVMT_003 Khai thuế bảo vệ môi trường Khai Thuế, Phí bảo vệ môi trường
337 KTPLPK_003 Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐB Khai thuế, phí, lệ phí khác
338 KTTN_003 Khai thuế tài nguyên tạm tính đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) Khai thuế tài nguyên
339 KTTNDN_003 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển nhượng quyền lợi tham gia hợp đồng dầu khí Khai thuế thu nhập doanh nghiệp
340 TTK_003 Nộp dần tiền thuế nợ Thủ tục khác
341 DL_YB_003 Thay đổi công suất sử dụng điện/thay đổi loại công tơ 01 pha, 03 pha Điện lực
342 2.000621.000.00.00.H63 Huấn luyện và cấp mới thẻ an toàn điện. Điện
343 2.000201.000.00.00.H63 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Kinh doanh khí
344 2.000640.000.00.00.H63 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
345 2.001630.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Lưu thông hàng hóa trong nước