CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
346 1.003108.000.00.00.H63 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm
347 2.000216.000.00.00.H63 Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Bảo trợ Xã hội
348 2.000032.000.00.00.H63 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống Tệ nạn xã hội
349 1.004599.000.00.00.H63 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Dược phẩm
350 1.003064.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
351 1.012416.H63 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Y dược cổ truyền
352 2.001661.000.00.00.H63 _XA Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện( Xã) Phòng chống tệ nạn xã hội
353 2.000884.000.00.00.H63 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
354 2.000884.000.00.00.H63_XA Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
355 2.001016.000.00.00.H63 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực
356 CA_003 Cấp lại Giấy chứng đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An
357 2.000930.000.00.00.H63 Thôi làm hòa giải viên Hòa giải cơ sở
358 1.001022.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
359 1.001766.000.00.00.H63 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
360 2.002516.000.00.00.H63 Xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch