CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
361 1.011443 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất(Tổ chức) Biện pháp bảo đảm
362 1.000943 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng thủy văn
363 1.001153.000.00.00.H63 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
364 2.001395.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
365 2.000890.000.00.00.H63 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
366 2.000505.000.00.00.H63 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Lý lịch tư pháp
367 1.002055.000.00.00.H63 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư
368 2.002036.000.00.00.H63 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
369 2.000840.000.00.00.H63 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
370 1.008927.000.00.00.H63 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
371 1.000588.000.00.00.H63 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật
372 1.003888.000.00.18.H63 Chấp thuận,trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài Báo chí
373 1.003659.000.00.18.H63 Cấp giấy phép bưu chính Bưu chính
374 1.003868.000.00.18.H63 Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không kinh doanh Xuất bản, in, phát hành
375 2.001087.000.00.18.H63 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình, thông tin điện tử