CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
376 1.001432.000.00.00.H63 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Du lịch
377 1.001191.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại Mỹ thuật - nhiếp ảnh - triển lãm
378 1.002396.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao Thể dục - Thể thao
379 1.003108.000.00.00.H63 Đăng ký nội dung quảng cáo đối với sản phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi An toàn thực phẩm
380 1.004599.000.00.00.H63 Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ (trường hợp bị hư hỏng hoặc bị mất) Dược phẩm
381 1.003064.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
382 1.004471.000.00.00.H63 Công bố lại đối với cơ sở công bố đủ điều kiện điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng phương thức điện tử khi hồ sơ công bố bị hư hỏng hoặc bị mất Y tế dự phòng
383 1.012416.H63 Cấp giấy chứng nhận lương y theo quy định cho các đối tượng quy định tại khoản 4, 5 và khoản 6 Điều 1 Thông tư số 02/2024/TT-BYT Y dược cổ truyền
384 2.000884.000.00.00.H63 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
385 2.000884.000.00.00.H63_XA Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
386 2.001016.000.00.00.H63 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực
387 CA_003 Cấp lại Giấy chứng đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An
388 2.000930.000.00.00.H63 Thôi làm hòa giải viên Hòa giải cơ sở
389 1.001022.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
390 1.001766.000.00.00.H63 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch