CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2394 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
406 1.000132.000.00.00.H63_XA Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình( Xã) Phòng chống tệ nạn xã hội
407 2.001661.000.00.00.H63 _XA Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện( Xã) Phòng chống tệ nạn xã hội
408 2.000884.000.00.00.H63 Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
409 2.000884.000.00.00.H63_XA Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
410 2.001016.000.00.00.H63 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Chứng thực
411 CA_003 Cấp lại Giấy chứng đủ điều kiện về an ninh, trật tự để làm ngành, nghề kinh doanh có điều kiện Công An
412 2.000930.000.00.00.H63 Thôi làm hòa giải viên Hòa giải cơ sở
413 1.001022.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
414 1.001766.000.00.00.H63 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
415 2.002516.000.00.00.H63 Xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch
416 KBCBND_03 Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm Khám, chữa bệnh nhân đạo
417 CT_0003 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
418 1.004082 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Môi Trường
419 1.010939.000.00.00.H63 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng chống tệ nạn xã hội
420 1.010941.000.00.00.H63_XA Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện (Xã) Phòng chống tệ nạn xã hội