CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
421 1.008928.000.00.00.H63 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
422 1.004614.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Du lịch
423 1.005161.000.00.00.H63 Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch
424 1.001182.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật - nhiếp ảnh - triển lãm
425 1.003441.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Thể dục - Thể thao
426 1.001008.000.00.00.H63 Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa cơ sở
427 1.002867.000.00.00.H63 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường An toàn thực phẩm
428 2.000144.000.00.00.H63 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Bảo trợ Xã hội
429 2.000036.000.00.00.H63 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống Tệ nạn xã hội
430 1.004596.000.00.00.H63 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm
431 1.003073.000.00.00.H63 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
432 2.000744.000.00.00.H63-LT Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ Xã hội
433 2.000913.000.00.00.H63 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
434 2.000913.000.00.00.H63_XA Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
435 2.001406.000.00.00.H63 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực