CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2394 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
466 1.009645.000.00.00.H63 Thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh Đầu tư tại Việt Nam
467 1.012508.H63 Cấp lại chứng chỉ nghiệp vụ chuyên môn về đấu thầu Đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư
468 2.002058.000.00.00.H63 Xác nhận chuyên gia Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
469 2.002005.000.00.00.H63 Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ
470 1.009491.000.00.00.H63 Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất Đầu tư theo phương thức đối tác công tư
471 2.001061.000.00.00.H63 Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
472 2.000144.000.00.00.H63 Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Bảo trợ Xã hội
473 1.000243.000.00.00.H63 Thành lập trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp công lập trực thuộc tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trường trung cấp tư thục trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Giáo dục nghề nghiệp
474 2.000025.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Phòng chống tệ nạn xã hội
475 2.000839.000.00.00.H63 Giải quyết hỗ trợ học nghề Việc làm
476 2.000219.000.00.00.H63 Đề nghị tuyển người lao động Việt Nam vào các vị trí công việc dự kiến tuyển người lao động nước ngoài Việc làm
477 1.007931.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón Bảo vệ Thực vật
478 1.008129.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Chăn nuôi
479 1.003397.000.00.00.H63 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
480 1.011496.000.00.00.H63 Hỗ trợ phát triển sản xuất liên kết theo chuỗi giá trị Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn