CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
466 1.008928.000.00.00.H63 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
467 2.001171.000.00.18.H63 Cho phép họp báo (trong nước) Báo chí
468 1.003687.000.00.18.H63 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Bưu chính
469 2.001594.000.00.18.H63 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, in, phát hành
470 2.001091.000.00.18.H63 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình, thông tin điện tử
471 1.004614.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Du lịch
472 1.005161.000.00.00.H63 Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch
473 1.001182.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật - nhiếp ảnh - triển lãm
474 1.003441.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Thể dục - Thể thao
475 1.001008.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa cơ sở
476 1.002867.000.00.00.H63 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường An toàn thực phẩm
477 1.004596.000.00.00.H63 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm
478 1.003073.000.00.00.H63 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ Điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
479 1.004461.000.00.00.H63 Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ Y tế dự phòng
480 2.000744.000.00.00.H63-LT Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ Xã hội