CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
481 2.000913.000.00.00.H63 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
482 2.000913.000.00.00.H63_XA Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
483 2.001406.000.00.00.H63 Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực
484 2.002080.000.00.00.H63 Thanh toán thù lao cho hòa giải viên Hòa giải cơ sở
485 1.000689.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
486 2.000779.000.00.00.H63 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
487 KNTC_XA_04 Xử lý đơn tại cấp xã Khiếu nại tố cáo
488 CT_0004 Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Lưu thông hàng hóa trong nước
489 1.010940.000.00.00.H63 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Phòng chống tệ nạn xã hội
490 2.001661.000.00.00.H63- LT Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Phòng chống tệ nạn xã hội
491 QLTD_XA_004 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện
492 QLT_TPYB_004 Hoàn thành nghĩa vụ trước khi giải thể đối với Doanh nghiệp Quản lý thuế
493 1.012378.H63 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Thi đua - Khen thưởng
494 1.012386.H63 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Thi đua - Khen thưởng
495 2.000720.000.00.00.H63 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)