CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2394 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
496 2.001171.000.00.18.H63 Cho phép họp báo (trong nước) Báo chí
497 1.003687.000.00.18.H63 Sửa đổi, bổ sung giấy phép bưu chính Bưu chính
498 2.001594.000.00.18.H63 Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm Xuất bản, in, phát hành
499 2.001091.000.00.18.H63 Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình, thông tin điện tử
500 1.004614.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Du lịch
501 1.005161.000.00.00.H63 Thủ tục Điều chỉnh Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Du lịch
502 1.001182.000.00.00.H63 Cấp lại Giấy phép tổ chức triển lãm do cá nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật - nhiếp ảnh - triển lãm
503 1.003441.000.00.00.H63 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy chứng nhận Thể dục - Thể thao
504 1.001008.000.00.00.H63 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Văn hóa cơ sở
505 1.002867.000.00.00.H63 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu theo phương thức kiểm tra thông thường An toàn thực phẩm
506 1.004596.000.00.00.H63 Điều chỉnh nội dung Chứng chỉ hành nghề dược theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm
507 1.003073.000.00.00.H63 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ Điều kiện sản xuất mỹ phẩm Mỹ phẩm
508 1.004461.000.00.00.H63 Công bố lại đối với cơ sở điều trị sau khi hết thời hạn bị tạm đình chỉ Y tế dự phòng
509 2.000744.000.00.00.H63-LT Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng Bảo trợ Xã hội
510 2.000913.000.00.00.H63 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực