CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2336 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
541 1.001007.000.00.00.H63 Thủ tục thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng (TTHC cấp tỉnh) Đất đai
542 1.012776.H63 Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất mà người sử dụng đất là hộ gia đình, cá nhân Đất đai
543 1.004345.000.00.00.H63 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Khoáng sản
544 1.004167 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt Tài nguyên nước
545 1.012504 Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất Tài nguyên nước
546 1.011445 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Biện pháp bảo đảm
547 1.011442.000.00.00.H63 Đăng ký thay đổi biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Giao dịch bảo đảm
548 1.002099.000.00.00.H63 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
549 1.001842.000.00.00.H63 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
550 1.008929.000.00.00.H63 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
551 2.001173.000.00.18.H63 Cho phép họp báo (nước ngoài) Báo chí
552 1.003633.000.00.18.H63 Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn Bưu chính
553 1.003114.000.00.18.H63 Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm Xuất bản, in, phát hành
554 1.005452.000.00.18.H63 Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp Phát thanh, truyền hình, thông tin điện tử
555 1.004551.000.00.00.H63 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Du lịch