CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2341 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.000205.000.00.00.H63 Cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam Việc làm
47 2.002169.000.00.00.H63 Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước Bảo hiểm nông nghiệp
48 1.008126.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Chăn nuôi
49 1.003388.000.00.00.H63 Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Khoa học công nghệ và Môi trường
50 1.000065.000.00.00.H63 Chuyển loại rừng đối với khu rừng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định thành lập Lâm nghiệp
51 1.003695.000.00.00.H63 Công nhận làng nghề Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn
52 1.008408.000.00.00.H63 Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Phòng, chống thiên tai
53 2.001241.000.00.00.H63 Cấp giấy chứng nhận xuất xứ (hoặc Phiếu kiểm soát thu hoạch) cho lô nguyên liệu nhuyễn thể hai mảnh vỏ Quản lý chất lượng nông, lâm sản và thủy sản
54 2.001793.000.00.00.H63 Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi của UBND tỉnh. Thủy lợi
55 1.004692.000.00.00.H63 Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực Thủy sản
56 1.003650.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận đăng ký tàu cá Thủy sản
57 1.008003.000.00.00.H63 Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính Trồng trọt
58 1.011475.000.00.00.H63 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật Thú y
59 1.004022.000.00.00.H63 Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y Thú y
60 1.012933.H63 Thủ tục thi tuyển công chức Công chức