CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2359 thủ tục
STT Mức độ DVC Mã thủ tục Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.009729.000.00.00.H63 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Đầu tư tại Việt Nam
47 2.002667.H63 Đăng ký lại chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của công ty nhà nước và công ty con chưa chuyển đổi Chuyển đổi công ty nhà nước được thành lập và hoạt động theo Luật Doanh nghiệp nhà nước thành công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên tổ chức và hoạt động theo quy định tại Luật Doanh nghiệp
48 2.002418.000.00.00.H63 Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị Hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ
49 1.005437.000.00.00.H63 Đăng ký tham gia và thay đổi, bổ sung thông tin đã đăng ký trên Hệ thống giao dịch điện tử về tài sản công của tổ chức, cá nhân tham gia mua, thuê tài sản, nhận chuyển nhượng, thuê quyền khai thác tài sản công Quản lý công sản
50 2.001061.000.00.00.H63 Hợp nhất, sáp nhập doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ do cơ quan đại diện chủ sở hữu (Ủy ban nhân dân cấp tỉnh) quyết định thành lập hoặc được giao quản lý Thành lập và sắp xếp lại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100 phần trăm vốn điều lệ
51 2.002206.000.00.00.H63 Đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Tin học - Thống kê
52 2.002551.H63 Quyết định chủ trương đầu tư các dự án đầu tư nhóm B, nhóm C sử dụng vốn ODA và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài Đầu tư bằng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức
53 1.012753.H63 Đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất lần đầu đối với tổ chức đang sử dụng đất Đất đai
54 1.010733.000.00.00.H63 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) (1.010733) Bảo vệ môi trường
55 1.000778.000.00.00.H63 Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản Khoáng sản
56 1.004343.000.00.00.H63 Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Khoáng sản
57 1.004232 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có lưu lượng dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước
58 1.012500 Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước Tài nguyên nước
59 1.011441.000.00.00.H63 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất (Tổ chức) Biện pháp bảo đảm
60 1.011441.000.00.00.H63-CN Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Biện pháp bảo đảm